Bản dịch của từ Completely full trong tiếng Việt

Completely full

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completely full (Adverb)

kəmplˈitli fˈʊl
kəmplˈitli fˈʊl
01

Tổng cộng; toàn bộ.

Totally entirely.

Ví dụ

The community center was completely full during the food drive event.

Trung tâm cộng đồng hoàn toàn đầy trong sự kiện quyên góp thực phẩm.

The park is not completely full on weekdays, unlike weekends.

Công viên không hoàn toàn đầy vào các ngày trong tuần, khác với cuối tuần.

Is the auditorium completely full for the town hall meeting tonight?

Có phải hội trường hoàn toàn đầy cho cuộc họp thị trấn tối nay không?

Completely full (Adjective)

kəmplˈitli fˈʊl
kəmplˈitli fˈʊl
01

Chứa hoặc giữ càng nhiều càng tốt; không có khoảng trống.

Containing or holding as much or as many as possible having no empty space.

Ví dụ

The stadium was completely full during the final match last Saturday.

Sân vận động hoàn toàn đầy trong trận chung kết vào thứ Bảy vừa qua.

The community center is not completely full for the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng không hoàn toàn đầy cho sự kiện sắp tới.

Is the local park completely full during the weekends?

Công viên địa phương có hoàn toàn đầy vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/completely full/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Completely full

Không có idiom phù hợp