Bản dịch của từ Complex area trong tiếng Việt
Complex area
Complex area (Noun)
The complex area of social media impacts youth communication significantly.
Khu vực phức tạp của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của thanh niên.
This complex area does not simplify social interactions among diverse groups.
Khu vực phức tạp này không đơn giản hóa các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.
Is the complex area of urban neighborhoods affecting community relationships?
Khu vực phức tạp của các khu phố đô thị có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
The city has a complex area with diverse social interactions and cultures.
Thành phố có một khu vực phức tạp với các tương tác và văn hóa đa dạng.
This neighborhood is not a complex area for community gatherings.
Khu phố này không phải là một khu vực phức tạp cho các buổi họp cộng đồng.
Is the downtown a complex area for social activities and events?
Trung tâm thành phố có phải là một khu vực phức tạp cho các hoạt động xã hội không?
Một khu vực không đơn giản về mặt cấu trúc hoặc tổ chức.
An area that is not simple in terms of structure or organization.
The city has a complex area with many interconnected neighborhoods.
Thành phố có một khu vực phức tạp với nhiều khu phố liên kết.
The neighborhood is not a complex area; it's quite straightforward.
Khu phố này không phải là khu vực phức tạp; nó khá đơn giản.
Is the downtown a complex area with diverse social issues?
Khu trung tâm có phải là một khu vực phức tạp với nhiều vấn đề xã hội không?
"Khu vực phức tạp" là thuật ngữ mô tả một không gian hoặc lĩnh vực có nhiều yếu tố tương tác, biến đổi và khó xác định. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu, nó có thể đề cập đến các hệ thống sinh thái, cấu trúc xã hội, hoặc các quy trình khoa học. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào giọng địa phương.