Bản dịch của từ Complex area trong tiếng Việt

Complex area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex area (Noun)

kˈɑmplɛks ˈɛɹiə
kˈɑmplɛks ˈɛɹiə
01

Một khu vực riêng biệt có thể có các đặc điểm hoặc tính năng phức tạp.

A distinct region that may have intricate features or characteristics.

Ví dụ

The complex area of social media impacts youth communication significantly.

Khu vực phức tạp của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của thanh niên.

This complex area does not simplify social interactions among diverse groups.

Khu vực phức tạp này không đơn giản hóa các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.

Is the complex area of urban neighborhoods affecting community relationships?

Khu vực phức tạp của các khu phố đô thị có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?

02

Một khu vực hoặc không gian bao gồm nhiều yếu tố có liên kết hoặc phức tạp.

A zone or space that encompasses various elements that are interconnected or intricate.

Ví dụ

The city has a complex area with diverse social interactions and cultures.

Thành phố có một khu vực phức tạp với các tương tác và văn hóa đa dạng.

This neighborhood is not a complex area for community gatherings.

Khu phố này không phải là một khu vực phức tạp cho các buổi họp cộng đồng.

Is the downtown a complex area for social activities and events?

Trung tâm thành phố có phải là một khu vực phức tạp cho các hoạt động xã hội không?

03

Một khu vực không đơn giản về mặt cấu trúc hoặc tổ chức.

An area that is not simple in terms of structure or organization.

Ví dụ

The city has a complex area with many interconnected neighborhoods.

Thành phố có một khu vực phức tạp với nhiều khu phố liên kết.

The neighborhood is not a complex area; it's quite straightforward.

Khu phố này không phải là khu vực phức tạp; nó khá đơn giản.

Is the downtown a complex area with diverse social issues?

Khu trung tâm có phải là một khu vực phức tạp với nhiều vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complex area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complex area

Không có idiom phù hợp