Bản dịch của từ Computer assisted tomography scan trong tiếng Việt

Computer assisted tomography scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer assisted tomography scan (Noun)

kəmpjˈutɚ əsˈɪstɨd toʊmˈoʊɡɹæfˌi skˈæn
kəmpjˈutɚ əsˈɪstɨd toʊmˈoʊɡɹæfˌi skˈæn
01

Một cuộc kiểm tra được thực hiện trên máy chụp cắt lớp vi tính, trong đó nhiều hình ảnh x-quang được chụp thành từng phần mỏng của một bộ phận cơ thể và chương trình máy tính tái tạo chúng thành hình ảnh 3d.

An examination performed on a computerized tomography machine in which multiple xray images are taken in thin sections of a part of the body and computer program reconstructs them into a 3d image.

Ví dụ

The computer assisted tomography scan showed clear images of the patient's brain.

Chụp cắt lớp vi tính cho thấy hình ảnh rõ nét của não bệnh nhân.

The doctor did not recommend a computer assisted tomography scan for healthy patients.

Bác sĩ không khuyên thực hiện chụp cắt lớp vi tính cho bệnh nhân khỏe mạnh.

Did the computer assisted tomography scan reveal any issues in the lungs?

Chụp cắt lớp vi tính có phát hiện vấn đề gì ở phổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computer assisted tomography scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer assisted tomography scan

Không có idiom phù hợp