Bản dịch của từ Computer assisted tomography scan trong tiếng Việt
Computer assisted tomography scan

Computer assisted tomography scan (Noun)
Một cuộc kiểm tra được thực hiện trên máy chụp cắt lớp vi tính, trong đó nhiều hình ảnh x-quang được chụp thành từng phần mỏng của một bộ phận cơ thể và chương trình máy tính tái tạo chúng thành hình ảnh 3d.
An examination performed on a computerized tomography machine in which multiple xray images are taken in thin sections of a part of the body and computer program reconstructs them into a 3d image.
The computer assisted tomography scan showed clear images of the patient's brain.
Chụp cắt lớp vi tính cho thấy hình ảnh rõ nét của não bệnh nhân.
The doctor did not recommend a computer assisted tomography scan for healthy patients.
Bác sĩ không khuyên thực hiện chụp cắt lớp vi tính cho bệnh nhân khỏe mạnh.
Did the computer assisted tomography scan reveal any issues in the lungs?
Chụp cắt lớp vi tính có phát hiện vấn đề gì ở phổi không?
Chụp cắt lớp vi tính (computer-assisted tomography scan), thường được viết tắt là CT scan, là một phương pháp hình ảnh y khoa sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của cơ thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, một số tài liệu có thể gọi tắt là "CAT scan" ở một số vùng, mặc dù cách viết chính thức vẫn ưu tiên "CT scan". Phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các tình trạng bệnh lý.
Từ "computer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "computare", nghĩa là "tính toán". "Assisted" xuất phát từ "assistere", cũng là từ La-tinh, nghĩa là "hỗ trợ". "Tomography" bắt nguồn từ "tomos" (cắt) và "graphia" (viết), từ tiếng Hy Lạp. Chủ nghĩa cắt lớp trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 nhờ sự phát triển của công nghệ máy tính, cho phép hình ảnh nội bộ cơ thể được tạo ra một cách chính xác hơn, từ đó mở rộng ứng dụng trong y tế.
Cụm từ "computer assisted tomography scan" (CAT scan) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mà từ ngữ thuộc lĩnh vực y tế thường xuất hiện. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, nhằm mô tả kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh cho phép quan sát cấu trúc bên trong cơ thể. Sự phổ biến của cụm từ này cũng phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ y tế và nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp