Bản dịch của từ Computer technology trong tiếng Việt

Computer technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer technology(Noun)

kəmpjˈutɚ tɛknˈɑlədʒi
kəmpjˈutɚ tɛknˈɑlədʒi
01

Nhánh kiến thức liên quan đến việc tạo ra và sử dụng các phương tiện kỹ thuật và mối quan hệ qua lại của chúng với cuộc sống, xã hội và môi trường.

The branch of knowledge that deals with the creation and use of technical means and their interrelation with life society and the environment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh