Bản dịch của từ Computer technology trong tiếng Việt
Computer technology
Computer technology (Noun)
Nhánh kiến thức liên quan đến việc tạo ra và sử dụng các phương tiện kỹ thuật và mối quan hệ qua lại của chúng với cuộc sống, xã hội và môi trường.
The branch of knowledge that deals with the creation and use of technical means and their interrelation with life society and the environment.
Computer technology has transformed the way we communicate with each other.
Công nghệ máy tính đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Some people are not familiar with computer technology and its benefits.
Một số người không quen thuộc với công nghệ máy tính và lợi ích của nó.
Is computer technology a crucial aspect of modern social interactions?
Công nghệ máy tính có phải là một khía cạnh quan trọng của tương tác xã hội hiện đại không?
Công nghệ máy tính (computer technology) đề cập đến việc sử dụng máy tính và phần mềm để thực hiện các nhiệm vụ và quy trình khác nhau, bao gồm lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin. Thuật ngữ này có thể bao gồm phần cứng (hardware), phần mềm (software) và hệ thống mạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ ngữ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, văn phạm có thể khác nhau, ví dụ như "program" ở Mỹ và "programme" ở Anh có nghĩa khác trong những ngữ cảnh nhất định.
Từ "computer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những người thực hiện phép toán. Theo thời gian, với sự phát triển của khoa học máy tính, "computer" đã chuyển đổi để chỉ máy móc khả năng xử lý thông tin, phản ánh tính chính xác và hiệu suất xử lý của công nghệ hiện đại.
Cụm từ "computer technology" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển xã hội. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những ảnh hưởng của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày hoặc trong bối cảnh giáo dục. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và các cuộc hội thảo về công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp