Bản dịch của từ Conceived trong tiếng Việt
Conceived
Conceived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thụ thai.
Simple past and past participle of conceive.
She conceived a brilliant idea for her IELTS essay.
Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho bài luận IELTS của mình.
He didn't conceive any creative topics for his speaking test.
Anh ấy không nghĩ ra bất kỳ chủ đề sáng tạo nào cho bài thi nói của mình.
Did they conceive a unique approach to their writing task?
Họ đã nghĩ ra một cách tiếp cận độc đáo cho bài viết của họ chưa?
Dạng động từ của Conceived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceiving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp