Bản dịch của từ Conceived trong tiếng Việt
Conceived

Conceived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thụ thai.
Simple past and past participle of conceive.
She conceived a brilliant idea for her IELTS essay.
Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho bài luận IELTS của mình.
He didn't conceive any creative topics for his speaking test.
Anh ấy không nghĩ ra bất kỳ chủ đề sáng tạo nào cho bài thi nói của mình.
Did they conceive a unique approach to their writing task?
Họ đã nghĩ ra một cách tiếp cận độc đáo cho bài viết của họ chưa?
Dạng động từ của Conceived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceiving |
Họ từ
Từ "conceived" là quá khứ phân từ của động từ "conceive", có nghĩa là hình thành, nghĩ ra hoặc hiểu một ý tưởng, kế hoạch hay một khái niệm mới. Trong ngữ cảnh sinh học, nó cũng có thể ám chỉ việc thụ thai. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh British và American, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh American thường mang tính thực tiễn và đơn giản hơn, trong khi tiếng Anh British thường có xu hướng trang trọng hơn trong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp