Bản dịch của từ Conceive trong tiếng Việt

Conceive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceive(Verb)

kn̩sˈiv
kn̩sˈiv
01

Tạo (phôi) bằng cách thụ tinh với trứng.

Create (an embryo) by fertilizing an egg.

Ví dụ
02

Hình thành hoặc nghĩ ra (một kế hoạch hoặc ý tưởng) trong tâm trí.

Form or devise (a plan or idea) in the mind.

Ví dụ

Dạng động từ của Conceive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceiving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ