Bản dịch của từ Conceive trong tiếng Việt
Conceive

Conceive(Verb)
Tạo (phôi) bằng cách thụ tinh với trứng.
Create (an embryo) by fertilizing an egg.
Dạng động từ của Conceive (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceiving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Conceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc phát sinh một ý tưởng, khái niệm trong tâm trí. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ việc thụ thai. Tuy nhiên, các phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy vậy, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa hoặc kỹ thuật, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục.
Từ "conceive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concipere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy" hay "tiếp nhận". Thời gian đầu, "concipere" thường được dùng để chỉ hành động nhận thức hoặc sinh ra một ý tưởng. Ngày nay, "conceive" không chỉ dùng trong ngữ cảnh tâm lý mà còn chỉ việc mang thai, thể hiện sự phát triển và nắm giữ một điều gì đó một cách sáng tạo và sinh sản.
Từ "conceive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "conceive" thường được dùng để diễn tả khả năng hình thành ý tưởng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học khi thảo luận về quá trình nhận thức và phát triển tư duy. Thông qua những ngữ cảnh này, "conceive" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt khả năng sáng tạo và tư duy phê phán.
Họ từ
"Conceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc phát sinh một ý tưởng, khái niệm trong tâm trí. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ việc thụ thai. Tuy nhiên, các phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy vậy, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa hoặc kỹ thuật, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục.
Từ "conceive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concipere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy" hay "tiếp nhận". Thời gian đầu, "concipere" thường được dùng để chỉ hành động nhận thức hoặc sinh ra một ý tưởng. Ngày nay, "conceive" không chỉ dùng trong ngữ cảnh tâm lý mà còn chỉ việc mang thai, thể hiện sự phát triển và nắm giữ một điều gì đó một cách sáng tạo và sinh sản.
Từ "conceive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "conceive" thường được dùng để diễn tả khả năng hình thành ý tưởng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học khi thảo luận về quá trình nhận thức và phát triển tư duy. Thông qua những ngữ cảnh này, "conceive" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt khả năng sáng tạo và tư duy phê phán.
