Bản dịch của từ Conceives trong tiếng Việt

Conceives

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceives (Verb)

kənsˈivz
kənsˈivz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thụ thai.

Thirdperson singular simple present indicative of conceive.

Ví dụ

She conceives a plan to improve community engagement in Chicago.

Cô ấy nghĩ ra một kế hoạch để cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago.

He does not conceive the idea of reducing social services funding.

Anh ấy không nghĩ ra ý tưởng cắt giảm ngân sách dịch vụ xã hội.

Does she conceive ways to support local businesses in her town?

Cô ấy có nghĩ ra cách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thị trấn không?

Dạng động từ của Conceives (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceiving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceives cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceives

Không có idiom phù hợp