Bản dịch của từ Concert grand trong tiếng Việt

Concert grand

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concert grand (Noun)

kˈɑnsɚt ɡɹˈænd
kˈɑnsɚt ɡɹˈænd
01

Một cây đàn piano lớn với âm thanh phong phú, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn hòa nhạc.

A large piano with a rich sound commonly used in concert performances.

Ví dụ

The concert grand was played beautifully by John during the event.

Đàn piano concert grand được John chơi rất hay trong sự kiện.

The concert grand does not fit in small living rooms.

Đàn piano concert grand không vừa trong những phòng khách nhỏ.

Is the concert grand available for rent at the music school?

Đàn piano concert grand có sẵn để cho thuê tại trường nhạc không?

Concert grand (Adjective)

kˈɑnsɚt ɡɹˈænd
kˈɑnsɚt ɡɹˈænd
01

Biểu thị một cây đàn piano được thiết kế để sử dụng cho buổi hòa nhạc, thường lớn hơn các loại khác.

Denoting a piano designed for concert use typically larger than other types.

Ví dụ

The concert grand piano was played at the charity event last Saturday.

Đàn piano đại hòa nhạc đã được chơi tại sự kiện từ thiện thứ Bảy trước.

The concert grand piano is not suitable for small venues or homes.

Đàn piano đại hòa nhạc không phù hợp cho các địa điểm nhỏ hoặc nhà ở.

Why did they choose a concert grand for the music festival?

Tại sao họ lại chọn đàn piano đại hòa nhạc cho lễ hội âm nhạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concert grand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concert grand

Không có idiom phù hợp