Bản dịch của từ Concrete mixer trong tiếng Việt

Concrete mixer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concrete mixer (Noun)

kənkɹˈit mˈɪksɚ
kənkɹˈit mˈɪksɚ
01

Một máy có trống quay lớn để trộn xi măng hoặc bê tông.

A machine with a large revolving drum in which cement or concrete is mixed.

Ví dụ

The concrete mixer arrived at the community center for the new playground.

Máy trộn bê tông đã đến trung tâm cộng đồng cho sân chơi mới.

The city did not use a concrete mixer for the park renovation.

Thành phố đã không sử dụng máy trộn bê tông cho việc cải tạo công viên.

Is the concrete mixer ready for the neighborhood's charity event tomorrow?

Máy trộn bê tông có sẵn cho sự kiện từ thiện của khu phố vào ngày mai không?

Concrete mixer (Noun Countable)

kənkɹˈit mˈɪksɚ
kənkɹˈit mˈɪksɚ
01

Xe thương mại được trang bị trống quay dùng để trộn và vận chuyển bê tông.

A commercial vehicle equipped with a rotating drum used to mix and transport concrete.

Ví dụ

The concrete mixer arrived at the community center for the new playground.

Xe trộn bê tông đã đến trung tâm cộng đồng cho sân chơi mới.

The concrete mixer did not reach the site on time yesterday.

Xe trộn bê tông đã không đến công trường đúng giờ hôm qua.

Did the concrete mixer finish mixing before the workers arrived?

Xe trộn bê tông đã hoàn thành việc trộn trước khi công nhân đến chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concrete mixer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concrete mixer

Không có idiom phù hợp