Bản dịch của từ Concrete mixer trong tiếng Việt
Concrete mixer

Concrete mixer (Noun)
The concrete mixer arrived at the community center for the new playground.
Máy trộn bê tông đã đến trung tâm cộng đồng cho sân chơi mới.
The city did not use a concrete mixer for the park renovation.
Thành phố đã không sử dụng máy trộn bê tông cho việc cải tạo công viên.
Is the concrete mixer ready for the neighborhood's charity event tomorrow?
Máy trộn bê tông có sẵn cho sự kiện từ thiện của khu phố vào ngày mai không?
Concrete mixer (Noun Countable)
Xe thương mại được trang bị trống quay dùng để trộn và vận chuyển bê tông.
A commercial vehicle equipped with a rotating drum used to mix and transport concrete.
The concrete mixer arrived at the community center for the new playground.
Xe trộn bê tông đã đến trung tâm cộng đồng cho sân chơi mới.
The concrete mixer did not reach the site on time yesterday.
Xe trộn bê tông đã không đến công trường đúng giờ hôm qua.
Did the concrete mixer finish mixing before the workers arrived?
Xe trộn bê tông đã hoàn thành việc trộn trước khi công nhân đến chưa?
Máy trộn bê tông là thiết bị xây dựng dùng để trộn các thành phần của bê tông, bao gồm cát, đá, xi măng và nước, nhằm tạo ra hỗn hợp đồng nhất phục vụ cho công trình xây dựng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "concrete mixer". Tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ xây dựng khác có thể khác nhau, nhưng về nghĩa và chức năng, "concrete mixer" giữ nguyên giá trị.
Từ "concrete mixer" bắt nguồn từ hai thành phần: "concrete" và "mixer". "Concrete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concretus", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "có hình thể". Hình thức này thể hiện sự gắn kết của các vật liệu thành phần, như cát, đá, nước và xi măng. "Mixer" xuất phát từ tiếng Latinh "mixtus", nghĩa là "trộn lẫn". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này phản ánh công dụng chính của thiết bị, đó là trộn các thành phần để tạo ra hỗn hợp bê tông đồng nhất, phục vụ cho xây dựng.
“Concrete mixer” là thuật ngữ thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng và công nghiệp, đặc biệt trong phần thi nghe và nói của IELTS, nơi mà các thí sinh có thể thảo luận về quy trình xây dựng hoặc mô tả thiết bị. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh trình bày về công nghệ xây dựng. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng vẫn có giá trị trong bối cảnh chuyên ngành. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, bài viết liên quan đến phát triển hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp