Bản dịch của từ Concretion trong tiếng Việt
Concretion

Concretion (Noun)
Một khối rắn chắc được hình thành do sự tích tụ vật chất cục bộ, đặc biệt là trong cơ thể hoặc trong một khối trầm tích.
A hard solid mass formed by the local accumulation of matter especially within the body or within a mass of sediment.
The doctor found a concretion in Mr. Smith's kidney during surgery.
Bác sĩ đã tìm thấy một khối cứng trong thận của ông Smith trong khi phẫu thuật.
There isn't a known concretion in the local community health records.
Không có khối cứng nào được biết đến trong hồ sơ sức khỏe cộng đồng địa phương.
Is there a concretion affecting anyone's health in our neighborhood?
Có khối cứng nào ảnh hưởng đến sức khỏe của ai trong khu phố của chúng ta không?
Họ từ
Concretion là một thuật ngữ trong địa chất học, chỉ sự hình thành của các khối vật chất rắn từ sự lắng đọng và kết tụ của khoáng chất trong một môi trường có độ ẩm. Các concretions thường có hình dạng bất thường và được tìm thấy trong các đá trầm tích. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở ngữ âm, nhưng nghĩa và ứng dụng của từ này trong cả hai biến thể đều giống nhau.
Từ "concretion" có nguồn gốc từ động từ Latin "concretus", nghĩa là "cùng nhau tạo thành". "Concretus" là dạng quá khứ phân từ của "concrēscere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "hình thành". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tạo thành các khối vật chất cụ thể bằng cách kết hợp các yếu tố. Ngày nay, "concretion" thường được hiểu là sự kết tụ vật chất, phản ánh sự khái quát hóa từ quá trình tự nhiên thành dạng cấu trúc rắn chắc.
Từ "concretion" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến địa chất hoặc sinh học, nhưng không thuộc từ vựng thông dụng. Ngoài ra, ở các lĩnh vực khoa học và y học, "concretion" thường được nhắc đến để chỉ sự hình thành của các khối rắn trong cơ thể hoặc trong tự nhiên, như sỏi thận hay khoáng vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

