Bản dịch của từ Condemnor trong tiếng Việt
Condemnor
Noun [U/C] Noun [U]
Condemnor (Noun)
kˈɑndəmnɚ
kˈɑndəmnɚ
01
Một người bày tỏ sự phản đối hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
One who expresses strong disapproval or criticism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Condemnor (Noun Uncountable)
kˈɑndəmnɚ
kˈɑndəmnɚ
01
Hành động lên án hoặc tố cáo.
The act of condemning or denouncing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Condemnor
Không có idiom phù hợp