Bản dịch của từ Condemnor trong tiếng Việt
Condemnor
Noun [U/C] Noun [U]

Condemnor (Noun)
kˈɑndəmnɚ
kˈɑndəmnɚ
01
Một người bày tỏ sự phản đối hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
One who expresses strong disapproval or criticism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Condemnor (Noun Uncountable)
kˈɑndəmnɚ
kˈɑndəmnɚ
01
Hành động lên án hoặc tố cáo.
The act of condemning or denouncing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "condemnor" chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động chỉ trích hoặc lên án một ai đó hoặc một hành động cụ thể. Đây là danh từ có nguồn gốc từ động từ "condemn", có nghĩa là lên án hoặc phản đối một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. "Condemnor" thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ những người hoặc tổ chức lên án hành vi không chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Condemnor
Không có idiom phù hợp