Bản dịch của từ Conditioning treatment trong tiếng Việt

Conditioning treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditioning treatment(Noun)

kəndˈɪʃənɨŋ tɹˈitmənt
kəndˈɪʃənɨŋ tɹˈitmənt
01

Một quá trình điều trị nhằm cải thiện hoặc phục hồi tình trạng thể chất.

A therapeutic process designed to improve or restore physical condition.

Ví dụ
02

Một chương trình hoặc phương pháp được áp dụng cho các vật liệu để đạt được các tính chất vật lý cụ thể.

A program or method applied to materials to achieve specific physical properties.

Ví dụ
03

Một phương pháp điều trị được áp dụng cho tóc hoặc da để cải thiện độ ẩm và kết cấu.

A treatment applied to hair or skin to enhance moisture and texture.

Ví dụ