Bản dịch của từ Conditioning treatment trong tiếng Việt

Conditioning treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditioning treatment (Noun)

kəndˈɪʃənɨŋ tɹˈitmənt
kəndˈɪʃənɨŋ tɹˈitmənt
01

Một quá trình điều trị nhằm cải thiện hoặc phục hồi tình trạng thể chất.

A therapeutic process designed to improve or restore physical condition.

Ví dụ

The conditioning treatment helped Sarah regain her strength after the accident.

Phương pháp điều trị phục hồi đã giúp Sarah lấy lại sức mạnh sau tai nạn.

The conditioning treatment did not work for many participants in the study.

Phương pháp điều trị phục hồi không hiệu quả với nhiều người tham gia nghiên cứu.

Is the conditioning treatment effective for improving social skills in children?

Phương pháp điều trị phục hồi có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của trẻ không?

02

Một chương trình hoặc phương pháp được áp dụng cho các vật liệu để đạt được các tính chất vật lý cụ thể.

A program or method applied to materials to achieve specific physical properties.

Ví dụ

The conditioning treatment improved the community center's facilities for better events.

Phương pháp điều trị đã cải thiện cơ sở vật chất của trung tâm cộng đồng.

The conditioning treatment did not enhance the social skills of the children.

Phương pháp điều trị không cải thiện kỹ năng xã hội của trẻ em.

Did the conditioning treatment help the local park's recreational programs?

Phương pháp điều trị có giúp các chương trình giải trí của công viên địa phương không?

03

Một phương pháp điều trị được áp dụng cho tóc hoặc da để cải thiện độ ẩm và kết cấu.

A treatment applied to hair or skin to enhance moisture and texture.

Ví dụ

Many people use conditioning treatment for dry skin in winter.

Nhiều người sử dụng liệu pháp dưỡng ẩm cho da khô vào mùa đông.

Conditioning treatment does not solve all skin problems effectively.

Liệu pháp dưỡng ẩm không giải quyết tất cả vấn đề về da hiệu quả.

Have you tried conditioning treatment for your skin before?

Bạn đã thử liệu pháp dưỡng ẩm cho da chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conditioning treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conditioning treatment

Không có idiom phù hợp