Bản dịch của từ Conductance trong tiếng Việt
Conductance

Conductance (Noun)
Mức độ dẫn điện của một vật, được tính bằng tỷ số giữa dòng điện chạy với hiệu điện thế hiện có. đây là nghịch đảo của điện trở và được đo bằng siemens hoặc mhos.
The degree to which an object conducts electricity, calculated as the ratio of the current which flows to the potential difference present. this is the reciprocal of the resistance, and is measured in siemens or mhos.

The conductance of the social network was evident in its ability to spread information quickly.
Độ dẫn của mạng xã hội được thể hiện rõ ở khả năng truyền bá thông tin nhanh chóng.
High conductance in social interactions can lead to effective collaboration and communication.
Độ dẫn cao trong tương tác xã hội có thể dẫn đến sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả.
Measuring conductance in social groups can reveal how information flows within them.
Đo lường độ dẫn trong các nhóm xã hội có thể tiết lộ cách thông tin chảy trong họ.
Họ từ
Thuật ngữ "conductance" chỉ khả năng truyền dẫn dòng điện qua một vật liệu. Trong vật lý, nó được định nghĩa là tỷ số giữa dòng điện chạy qua và hiệu điện thế ở hai đầu của vật dẫn. Đơn vị đo conductance là siemens (S). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "conductance" xuất phát từ tiếng Latin "conductus", có nghĩa là "đưa đi, dẫn dắt". Trong ngữ cảnh khoa học, nó được phát triển từ động từ "conducere", bao gồm "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt). Từ giữa thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng để mô tả khả năng của vật liệu dẫn điện hoặc dẫn nhiệt. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng dẫn truyền và hiệu suất chuyển giao năng lượng trong các hệ vật lý.
Từ "conductance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, khi đề cập đến các khái niệm vật lý, điện học. Nó ít phổ biến hơn trong phần Writing và Speaking, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài giảng đại học và tài liệu kỹ thuật, nơi mà việc đo lường khả năng dẫn điện của vật liệu được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



