Bản dịch của từ Confidence interval trong tiếng Việt
Confidence interval

Confidence interval(Noun)
Một phạm vi giá trị được sử dụng để ước tính tham số tổng thể.
A range of values that is used to estimate a population parameter.
Thường được sử dụng trong thống kê để mang lại cảm giác không chắc chắn xung quanh ước tính mẫu.
Commonly used in statistics to give a sense of the uncertainty surrounding a sample estimate.
Cung cấp một khoảng thời gian trong đó một tỷ lệ nhất định các giá trị của tổng thể dự kiến sẽ giảm.
Provides an interval within which a certain percentage of a populations values are expected to fall.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khoảng tin cậy (confidence interval) là một ước lượng trong thống kê, biểu thị khoảng mà trong đó giá trị thực của tham số tổng thể có xác suất nhất định được xác nhận tồn tại. Khoảng tin cậy thường được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của các ước lượng từ mẫu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh thống kê và phân tích dữ liệu.
Khoảng tin cậy (confidence interval) bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latinh "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hay "tín nhiệm". Khái niệm này được giới thiệu trong thống kê để mô tả khoảng giá trị mà một tham số thống kê nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định. Sự phát triển của khoảng tin cậy diễn ra trong thế kỷ 20, khi các nhà nghiên cứu cần đánh giá độ tin cậy của ước lượng. Hiện nay, khoảng tin cậy là công cụ quan trọng trong các nghiên cứu thống kê, giúp người dùng ước lượng và diễn giải sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Khoảng tin cậy (confidence interval) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến thống kê và nghiên cứu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh khoa học xã hội và tự nhiên tương đối cao, khi thảo luận về độ tin cậy của dữ liệu. Ngoài ra, trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, khoảng tin cậy được sử dụng để minh họa sự không chắc chắn của ước lượng.
Khoảng tin cậy (confidence interval) là một ước lượng trong thống kê, biểu thị khoảng mà trong đó giá trị thực của tham số tổng thể có xác suất nhất định được xác nhận tồn tại. Khoảng tin cậy thường được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của các ước lượng từ mẫu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh thống kê và phân tích dữ liệu.
Khoảng tin cậy (confidence interval) bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latinh "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hay "tín nhiệm". Khái niệm này được giới thiệu trong thống kê để mô tả khoảng giá trị mà một tham số thống kê nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định. Sự phát triển của khoảng tin cậy diễn ra trong thế kỷ 20, khi các nhà nghiên cứu cần đánh giá độ tin cậy của ước lượng. Hiện nay, khoảng tin cậy là công cụ quan trọng trong các nghiên cứu thống kê, giúp người dùng ước lượng và diễn giải sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Khoảng tin cậy (confidence interval) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến thống kê và nghiên cứu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh khoa học xã hội và tự nhiên tương đối cao, khi thảo luận về độ tin cậy của dữ liệu. Ngoài ra, trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, khoảng tin cậy được sử dụng để minh họa sự không chắc chắn của ước lượng.
