Bản dịch của từ Confidence limit trong tiếng Việt

Confidence limit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidence limit (Noun)

kˈɑnfədəns lˈɪmət
kˈɑnfədəns lˈɪmət
01

Một giới hạn hoặc khoảng trong đó một tham số được kỳ vọng sẽ rơi vào với một xác suất cụ thể.

A boundary or range within which a parameter is expected to fall with a specified probability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các giá trị xác định phạm vi của khoảng tin cậy trong phân tích thống kê.

The values that define the extent of the confidence interval in statistical analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các giá trị trên và dưới đánh dấu giới hạn của một khoảng tin cậy.

The upper and lower values that mark the limits of a confidence interval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confidence limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidence limit

Không có idiom phù hợp