Bản dịch của từ Confidentiality trong tiếng Việt

Confidentiality

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidentiality (Noun)

kˌɑnfədˌɛnʃiˈæləti
kˌɑnfədˌɛntʃiˈæləti
01

Hành động giao phó điều gì đó cho người khác.

The action of entrusting something to another person's confidence.

Ví dụ

Maintaining confidentiality is crucial in counseling sessions.

Việc duy trì tính bí mật quan trọng trong các buổi tư vấn.

Confidentiality agreements are signed to protect sensitive information.

Hợp đồng bảo mật được ký để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Violating confidentiality can lead to legal consequences.

Vi phạm tính bí mật có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

02

Tình trạng giữ một cái gì đó bí mật hoặc riêng tư.

The state of keeping something secret or private.

Ví dụ

Confidentiality is crucial in social work to protect clients' privacy.

Sự bảo mật quan trọng trong công việc xã hội để bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.

Maintaining confidentiality in social services builds trust with the community.

Việc duy trì tính bí mật trong dịch vụ xã hội tạo niềm tin với cộng đồng.

Social workers are trained to uphold the principle of confidentiality.

Các nhân viên xã hội được đào tạo để tuân thủ nguyên tắc bảo mật.

Kết hợp từ của Confidentiality (Noun)

CollocationVí dụ

Patient confidentiality

Bảo mật thông tin bệnh nhân

Respecting patient confidentiality is crucial in social work settings.

Tôn trọng sự bảo mật của bệnh nhân là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Strict confidentiality

Bảo mật nghiêm ngặt

Maintaining strict confidentiality is crucial in social work settings.

Giữ bí mật nghiêm ngặt là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Total confidentiality

Tính bí mật tuyệt đối

The social worker promised total confidentiality to the client.

Người làm công tác xã hội hứa sẽ giữ bí mật tuyệt đối với khách hàng.

Client confidentiality

Bảo mật thông tin khách hàng

Maintaining client confidentiality is crucial in social work settings.

Giữ bí mật của khách hàng là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Complete confidentiality

Bảo mật hoàn toàn

The therapist promised complete confidentiality during the counseling session.

Nhà tâm lý học hứa sẽ bảo mật hoàn toàn trong buổi tư vấn.

Confidentiality (Noun Countable)

kˌɑnfədˌɛnʃiˈæləti
kˌɑnfədˌɛntʃiˈæləti
01

Vi phạm bí mật hoặc thông tin được lưu giữ riêng tư.

A breach of a confidence or privately maintained information.

Ví dụ

The journalist leaked confidential information about the celebrity's affair.

Nhà báo đã rò rỉ thông tin bí mật về chuyện tình cảm của ngôi sao.

The breach of confidentiality led to a lawsuit between the two companies.

Vi phạm sự bảo mật dẫn đến một vụ kiện giữa hai công ty.

Maintaining confidentiality is crucial in the field of counseling and therapy.

Giữ bí mật là rất quan trọng trong lĩnh vực tư vấn và điều trị.

Kết hợp từ của Confidentiality (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Total confidentiality

Tính bí mật tuyệt đối

The social worker ensured total confidentiality for the client's information.

Người làm công tác xã hội đảm bảo tính bí mật toàn bộ cho thông tin của khách hàng.

Complete confidentiality

Bảo mật hoàn toàn

The social worker promised complete confidentiality to the client.

Người làm công việc xã hội hứa giữ bí mật hoàn toàn với khách hàng.

Patient confidentiality

Bảo mật thông tin bệnh nhân

Doctors must maintain patient confidentiality at all times.

Bác sĩ phải duy trì sự bảo mật của bệnh nhân vào mọi thời điểm.

Client confidentiality

Bảo mật thông tin khách hàng

Maintaining client confidentiality is crucial in social work settings.

Giữ bí mật thông tin của khách hàng là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Strict confidentiality

Bảo mật nghiêm ngặt

The social worker promised strict confidentiality to the vulnerable individual.

Người làm công tác xã hội đã hứa sẽ giữ bí mật nghiêm ngặt với người bị tổn thương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidentiality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidentiality

Không có idiom phù hợp