Bản dịch của từ Confidentiality trong tiếng Việt

Confidentiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidentiality(Noun)

kˌɒnfɪdˈɛnʃɪˈælɪti
ˌkɑnfəˌdɛnʃiˈæɫɪti
01

Quyền của cá nhân trong việc giữ thông tin cá nhân của họ được riêng tư.

The right of individuals to keep their personal information private

Ví dụ
02

Một nguyên tắc đạo đức khuyến khích việc giữ kín thông tin.

An ethical principle that encourages keeping information confidential

Ví dụ
03

Trạng thái giữ bí mật hoặc riêng tư

The state of keeping something secret or private

Ví dụ