Bản dịch của từ Confidentiality trong tiếng Việt
Confidentiality
Confidentiality (Noun)
Hành động giao phó điều gì đó cho người khác.
The action of entrusting something to another person's confidence.
Maintaining confidentiality is crucial in counseling sessions.
Việc duy trì tính bí mật quan trọng trong các buổi tư vấn.
Confidentiality agreements are signed to protect sensitive information.
Hợp đồng bảo mật được ký để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Violating confidentiality can lead to legal consequences.
Vi phạm tính bí mật có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Confidentiality is crucial in social work to protect clients' privacy.
Sự bảo mật quan trọng trong công việc xã hội để bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.
Maintaining confidentiality in social services builds trust with the community.
Việc duy trì tính bí mật trong dịch vụ xã hội tạo niềm tin với cộng đồng.
Social workers are trained to uphold the principle of confidentiality.
Các nhân viên xã hội được đào tạo để tuân thủ nguyên tắc bảo mật.
Kết hợp từ của Confidentiality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patient confidentiality Bảo mật thông tin bệnh nhân | Respecting patient confidentiality is crucial in social work settings. Tôn trọng sự bảo mật của bệnh nhân là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Strict confidentiality Bảo mật nghiêm ngặt | Maintaining strict confidentiality is crucial in social work settings. Giữ bí mật nghiêm ngặt là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Total confidentiality Tính bí mật tuyệt đối | The social worker promised total confidentiality to the client. Người làm công tác xã hội hứa sẽ giữ bí mật tuyệt đối với khách hàng. |
Client confidentiality Bảo mật thông tin khách hàng | Maintaining client confidentiality is crucial in social work settings. Giữ bí mật của khách hàng là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Complete confidentiality Bảo mật hoàn toàn | The therapist promised complete confidentiality during the counseling session. Nhà tâm lý học hứa sẽ bảo mật hoàn toàn trong buổi tư vấn. |
Confidentiality (Noun Countable)
Vi phạm bí mật hoặc thông tin được lưu giữ riêng tư.
A breach of a confidence or privately maintained information.
The journalist leaked confidential information about the celebrity's affair.
Nhà báo đã rò rỉ thông tin bí mật về chuyện tình cảm của ngôi sao.
The breach of confidentiality led to a lawsuit between the two companies.
Vi phạm sự bảo mật dẫn đến một vụ kiện giữa hai công ty.
Maintaining confidentiality is crucial in the field of counseling and therapy.
Giữ bí mật là rất quan trọng trong lĩnh vực tư vấn và điều trị.
Kết hợp từ của Confidentiality (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total confidentiality Tính bí mật tuyệt đối | The social worker ensured total confidentiality for the client's information. Người làm công tác xã hội đảm bảo tính bí mật toàn bộ cho thông tin của khách hàng. |
Complete confidentiality Bảo mật hoàn toàn | The social worker promised complete confidentiality to the client. Người làm công việc xã hội hứa giữ bí mật hoàn toàn với khách hàng. |
Patient confidentiality Bảo mật thông tin bệnh nhân | Doctors must maintain patient confidentiality at all times. Bác sĩ phải duy trì sự bảo mật của bệnh nhân vào mọi thời điểm. |
Client confidentiality Bảo mật thông tin khách hàng | Maintaining client confidentiality is crucial in social work settings. Giữ bí mật thông tin của khách hàng là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Strict confidentiality Bảo mật nghiêm ngặt | The social worker promised strict confidentiality to the vulnerable individual. Người làm công tác xã hội đã hứa sẽ giữ bí mật nghiêm ngặt với người bị tổn thương. |
Họ từ
"Confidentiality" (tính bảo mật) là một khái niệm chủ yếu đề cập đến việc bảo vệ thông tin khỏi sự tiết lộ trái phép. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, tài chính và luật pháp, nơi mà thông tin nhạy cảm cần được giữ kín. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm. Thông thường, tính bảo mật được xem như một nguyên tắc đạo đức và pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư.
Từ "confidentiality" xuất phát từ gốc Latinh "confidentialis", có nghĩa là "bí mật" hoặc "riêng tư". "Confidentialis" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "fidere" (tin tưởng). Qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển để biểu thị sự bảo mật thông tin quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm pháp lý, y tế và kinh doanh. Ngày nay, "confidentiality" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tin cậy và sự bảo vệ thông tin cá nhân và nhạy cảm.
Từ "confidentiality" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như quyền riêng tư, luật pháp hoặc môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, tài chính và luật, nơi việc bảo vệ thông tin cá nhân và tài liệu nhạy cảm là rất quan trọng. Từ này thể hiện trách nhiệm và đạo đức trong việc quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp