Bản dịch của từ Congruency trong tiếng Việt
Congruency

Congruency (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái tương ứng về tính cách hoặc loại.
The quality or state of corresponding in character or kind.
There is a congruency between their beliefs and actions.
Có sự phù hợp giữa niềm tin và hành động của họ.
Lack of congruency in social interactions can lead to misunderstandings.
Thiếu sự phù hợp trong tương tác xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is there congruency between the culture and values of this society?
Liệu có sự phù hợp giữa văn hóa và giá trị của xã hội này không?
Congruency (Idiom)
Her actions are in congruency with her words.
Hành động của cô ấy phù hợp với lời nói của cô ấy.
The lack of congruency in his behavior raised suspicion.
Sự thiếu phù hợp trong hành vi của anh ta đã gây nghi ngờ.
Is there congruency between your beliefs and your actions?
Liệu có sự phù hợp giữa niềm tin và hành động của bạn không?
Từ "congruency" (còn được viết là "congruence") chỉ tình trạng mà hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc hình thức có sự tương hợp và nhất quán với nhau. Trong toán học và hình học, "congruency" ám chỉ sự đồng nhất về hình dạng và kích thước của các hình. Đặc biệt, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về hình thức viết cũng như phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "congruency" có thể gặp nhiều hơn trong phát triển toán học và các lĩnh vực khoa học khác.
Từ "congruency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congruere", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "phù hợp". Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "ruere" (rơi hoặc chảy). Trong toán học và hình học, "congruency" chỉ sự tương đồng hoàn hảo giữa các hình học hoặc đối tượng, mà cụ thể là các kích thước và hình dạng tương ứng. Ý nghĩa này phản ánh một trạng thái hài hòa, phù hợp, phát sinh từ cội nguồn Latin.
Từ "congruency" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc phân tích thống kê, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong chủ đề về sự phù hợp hoặc nhất quán giữa các ý tưởng. Ngoài ra, "congruency" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để mô tả mức độ liên kết giữa mục tiêu và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp