Bản dịch của từ Conjure trong tiếng Việt
Conjure

Conjure (Verb)
She conjured the ghost of her deceased grandmother during the seance.
Cô ấy triệu hồi linh hồn của bà ngoại đã mất trong buổi seance.
The magician conjured a rabbit out of a hat at the party.
Ảo thuật gia triệu hồi một con thỏ ra khỏi chiếc mũ trong buổi tiệc.
The psychic claimed to be able to conjure spirits from the afterlife.
Người tâm linh tuyên bố có thể triệu hồi linh hồn từ cõi âm.
She conjured her friends to support the charity event.
Cô ấy cầu khẩn bạn bè để ủng hộ sự kiện từ thiện.
He conjures his classmates to join the environmental clean-up campaign.
Anh ấy cầu khẩn bạn cùng lớp tham gia chiến dịch dọn dẹp môi trường.
The activist conjured the community to demand better healthcare services.
Nhà hoạt động cầu khẩn cộng đồng yêu cầu dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
Dạng động từ của Conjure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjuring |
Họ từ
Từ "conjure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjurare", mang nghĩa triệu hồi hoặc tạo ra điều gì đó qua phép thuật hoặc ảo thuật. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "conjure" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh không chính thức, "conjure up" thường được sử dụng để chỉ việc hồi tưởng một cách sống động về điều gì đó trong tâm trí. Phiên âm cũng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "conjure" bắt nguồn từ tiếng Latinh "conjurare", có nghĩa là "thề với nhau". Tiếp tục từ "con-" (cùng nhau) và "jurare" (thề), từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa để chỉ hành động kêu gọi một thế lực siêu nhiên hoặc tạo ra một điều gì đó qua phép thuật. Hiện nay, "conjure" thường được sử dụng để mô tả việc tạo ra hình ảnh trong tâm trí hay gọi lên một điều gì đó huyền bí, thể hiện sự kết nối giữa những khía cạnh tâm linh và nghệ thuật.
Từ "conjure" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sự diễn đạt trực tiếp và rõ ràng thường được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phép thuật, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "conjure" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ảo tưởng, sáng tạo nghệ thuật, hoặc trong các thảo luận về văn hóa dân gian, nơi mà việc gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp