Bản dịch của từ Conjure trong tiếng Việt
Conjure
Conjure (Verb)
She conjured the ghost of her deceased grandmother during the seance.
Cô ấy triệu hồi linh hồn của bà ngoại đã mất trong buổi seance.
The magician conjured a rabbit out of a hat at the party.
Ảo thuật gia triệu hồi một con thỏ ra khỏi chiếc mũ trong buổi tiệc.
She conjured her friends to support the charity event.
Cô ấy cầu khẩn bạn bè để ủng hộ sự kiện từ thiện.
He conjures his classmates to join the environmental clean-up campaign.
Anh ấy cầu khẩn bạn cùng lớp tham gia chiến dịch dọn dẹp môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp