Bản dịch của từ Conjure trong tiếng Việt

Conjure

Verb

Conjure (Verb)

kˈɑndʒɚ
kˈɑndʒəɹ
01

Làm cho (linh hồn hoặc ma) xuất hiện bằng một nghi lễ ma thuật.

Cause (a spirit or ghost) to appear by means of a magic ritual.

Ví dụ

She conjured the ghost of her deceased grandmother during the seance.

Cô ấy triệu hồi linh hồn của bà ngoại đã mất trong buổi seance.

The magician conjured a rabbit out of a hat at the party.

Ảo thuật gia triệu hồi một con thỏ ra khỏi chiếc mũ trong buổi tiệc.

02

Cầu xin (ai) làm việc gì đó.

Implore (someone) to do something.

Ví dụ

She conjured her friends to support the charity event.

Cô ấy cầu khẩn bạn bè để ủng hộ sự kiện từ thiện.

He conjures his classmates to join the environmental clean-up campaign.

Anh ấy cầu khẩn bạn cùng lớp tham gia chiến dịch dọn dẹp môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjure

Không có idiom phù hợp