Bản dịch của từ Connect with trong tiếng Việt

Connect with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connect with (Verb)

kənˈɛkt wɪɵ
kənˈɛkt wɪɵ
01

Để tham gia hoặc liên kết hai hoặc nhiều thứ với nhau.

To join or link two or more things together.

Ví dụ

Social media can connect people from different cultures and backgrounds easily.

Mạng xã hội có thể kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Social events do not connect individuals who prefer to stay home.

Các sự kiện xã hội không kết nối những người thích ở nhà.

How can we connect more people through community service projects?

Làm thế nào chúng ta có thể kết nối nhiều người hơn qua các dự án phục vụ cộng đồng?

Connect with (Phrase)

kənˈɛkt wɪɵ
kənˈɛkt wɪɵ
01

Cảm thấy gần gũi với ai đó về mặt tình cảm hoặc tinh thần.

To feel close to someone emotionally or spiritually.

Ví dụ

I connect with my friends during weekend gatherings and share stories.

Tôi kết nối với bạn bè trong các buổi gặp gỡ cuối tuần và chia sẻ câu chuyện.

She does not connect with people easily at social events.

Cô ấy không dễ dàng kết nối với mọi người tại các sự kiện xã hội.

Do you connect with your family during holidays and special occasions?

Bạn có kết nối với gia đình trong các kỳ nghỉ và dịp đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connect with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of that we find true happiness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The availability of news and information is contingent upon the presence of network [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products keep them with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the west of the railway, there is an air field which is to the main road (A1 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Connect with

Không có idiom phù hợp