Bản dịch của từ Connecting flight trong tiếng Việt

Connecting flight

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connecting flight (Idiom)

kəˈnɛk.tɪŋˈflaɪt
kəˈnɛk.tɪŋˈflaɪt
01

Chuyến bay yêu cầu đổi máy bay trong suốt hành trình.

A flight that requires a change of planes during a journey.

Ví dụ

She missed her connecting flight to Paris due to a delay.

Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối đến Paris vì trễ.

He didn't have a connecting flight on his way back home.

Anh ấy không có chuyến bay kết nối trên đường về nhà.

02

Điểm dừng theo lịch trình giữa điểm đi và điểm đến của chuyến đi.

A scheduled stop between the origin and destination of a trip.

Ví dụ

Do you prefer direct flights or connecting flights for long trips?

Bạn thích chuyến bay trực tiếp hay chuyến bay nối cho chuyến đi dài không?

She missed her connecting flight due to a delay at the first airport.

Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến bay nối vì sự trễ tại sân bay đầu tiên.

03

Một chuyến bay kết nối chặng này với chặng khác.

A flight that connects one leg of a journey to another.

Ví dụ

I prefer direct flights over connecting flights.

Tôi thích chuyến bay trực tiếp hơn chuyến bay kết nối.

She missed her connecting flight due to a delay.

Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối vì trễ chuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connecting flight/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.