Bản dịch của từ Connections trong tiếng Việt
Connections

Connections (Noun)
Số nhiều của kết nối.
Plural of connection.
Strong connections help people build networks in social media platforms.
Các kết nối mạnh mẽ giúp mọi người xây dựng mạng lưới trên mạng xã hội.
Many students do not prioritize making connections during university life.
Nhiều sinh viên không đặt ưu tiên vào việc tạo kết nối trong thời gian học đại học.
What connections do you think are essential for career growth?
Bạn nghĩ rằng những kết nối nào là cần thiết cho sự phát triển nghề nghiệp?
Dạng danh từ của Connections (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Connection | Connections |
Họ từ
"Connections" là một danh từ số nhiều chỉ mối liên hệ, sự kết nối giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc con người. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thể hiện sự tương tác hoặc liên kết giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm và ngữ điệu có sự đổi thay theo từng vùng miền.
Từ "connections" có nguồn gốc từ tiếng Latin "connectio", có nghĩa là "sự kết nối" hoặc "sự liên kết". "Connectio" là sự kết hợp của tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "nexere" (buộc, nối lại). Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ để chỉ mối quan hệ giữa các yếu tố, cá nhân hoặc ý tưởng. Hiện nay, "connections" không chỉ đề cập đến mối liên hệ vật lý mà còn mở rộng sang các mối quan hệ xã hội và khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực như tâm lý học và mạng xã hội.
Từ "connections" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "connections" thường liên quan đến mối quan hệ xã hội hoặc sự kết nối thông tin. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích và thảo luận về các mối liên hệ giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc đối tượng. Ngoài ra, "connections" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học xã hội, giáo dục và công nghệ thông tin khi bàn về sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



