Bản dịch của từ Connoted trong tiếng Việt
Connoted

Connoted (Verb)
Để gợi ý hoặc chỉ ra ý nghĩa không rõ ràng.
To suggest or indicate nonexplicit meaning.
His smile connoted kindness during the social event last Saturday.
Nụ cười của anh ấy thể hiện sự tử tế tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Her tone did not connoted anger in the discussion yesterday.
Giọng điệu của cô ấy không thể hiện sự tức giận trong cuộc thảo luận hôm qua.
Did his gesture connoted support for the community project?
Cử chỉ của anh ấy có thể hiện sự ủng hộ cho dự án cộng đồng không?
Để có một ý nghĩa hoặc liên kết nhất định.
To have a certain significance or association.
The word 'freedom' connoted hope for many during the protests.
Từ 'tự do' mang ý nghĩa hy vọng cho nhiều người trong các cuộc biểu tình.
The term 'community' did not connoted isolation for the residents.
Thuật ngữ 'cộng đồng' không mang ý nghĩa cô lập cho cư dân.
What does the phrase 'social justice' connoted in modern discussions?
Cụm từ 'công bằng xã hội' mang ý nghĩa gì trong các cuộc thảo luận hiện đại?
The protest connoted a deep desire for social change among citizens.
Cuộc biểu tình ngụ ý một khao khát sâu sắc về thay đổi xã hội trong công dân.
The speech did not connoted unity, but instead highlighted divisions.
Bài phát biểu không ngụ ý sự đoàn kết, mà nhấn mạnh sự chia rẽ.
What did the mural connoted about the community's struggles and hopes?
Bức tranh tường ngụ ý điều gì về những khó khăn và hy vọng của cộng đồng?
Dạng động từ của Connoted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Connoting |
Họ từ
Từ "connoted" là dạng quá khứ của động từ "connote", có nghĩa là biểu thị hoặc gợi lên một ý nghĩa ẩn sâu hơn ngoài nghĩa từ vựng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "connoted" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận hoặc khía cạnh văn hóa liên quan đến một từ, cụm từ hoặc hình ảnh cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều thường được dùng trong phân tích văn học và nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "connoted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "connotare", nghĩa là "ghi chú thêm", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và "notare" (ghi chú). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những ý nghĩa hoặc cảm xúc ẩn chứa trong một từ hay biểu thức, bên cạnh nghĩa của nó. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "connoted" diễn tả tính chất đa nghĩa của ngôn ngữ, cho phép từ ngữ truyền đạt thông điệp sâu sắc hơn những gì được thể hiện một cách trực tiếp.
Từ "connoted" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến phân tích ngữ nghĩa và văn hóa, nơi đánh giá ý nghĩa nội tại của từ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, xã hội học và tâm lý học, nhằm diễn đạt những ý nghĩa ẩn dụ hoặc cảm xúc liên quan đến một thuật ngữ nhất định. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các thảo luận về ý nghĩa vượt ra ngoài nghĩa đen của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp