Bản dịch của từ Connoted trong tiếng Việt

Connoted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connoted (Verb)

kənˈɑtɨd
kənˈɑtɨd
01

Để gợi ý hoặc chỉ ra ý nghĩa không rõ ràng.

To suggest or indicate nonexplicit meaning.

Ví dụ

His smile connoted kindness during the social event last Saturday.

Nụ cười của anh ấy thể hiện sự tử tế tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Her tone did not connoted anger in the discussion yesterday.

Giọng điệu của cô ấy không thể hiện sự tức giận trong cuộc thảo luận hôm qua.

Did his gesture connoted support for the community project?

Cử chỉ của anh ấy có thể hiện sự ủng hộ cho dự án cộng đồng không?

02

Để có một ý nghĩa hoặc liên kết nhất định.

To have a certain significance or association.

Ví dụ

The word 'freedom' connoted hope for many during the protests.

Từ 'tự do' mang ý nghĩa hy vọng cho nhiều người trong các cuộc biểu tình.

The term 'community' did not connoted isolation for the residents.

Thuật ngữ 'cộng đồng' không mang ý nghĩa cô lập cho cư dân.

What does the phrase 'social justice' connoted in modern discussions?

Cụm từ 'công bằng xã hội' mang ý nghĩa gì trong các cuộc thảo luận hiện đại?

03

Để ngụ ý một cái gì đó ngoài nghĩa đen.

To imply something beyond the literal meaning.

Ví dụ

The protest connoted a deep desire for social change among citizens.

Cuộc biểu tình ngụ ý một khao khát sâu sắc về thay đổi xã hội trong công dân.

The speech did not connoted unity, but instead highlighted divisions.

Bài phát biểu không ngụ ý sự đoàn kết, mà nhấn mạnh sự chia rẽ.

What did the mural connoted about the community's struggles and hopes?

Bức tranh tường ngụ ý điều gì về những khó khăn và hy vọng của cộng đồng?

Dạng động từ của Connoted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Connoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connoted

Không có idiom phù hợp