Bản dịch của từ Connotes trong tiếng Việt

Connotes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotes (Verb)

kənˈoʊts
kənˈoʊts
01

Có ý nghĩa quan trọng hoặc gián tiếp; để biểu thị.

To have a significant or indirect meaning to signify.

Ví dụ

The term 'social media' connotes connection and communication among people.

Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' gợi ý sự kết nối và giao tiếp giữa mọi người.

Social inequality does not connotes fairness in our society.

Bất bình đẳng xã hội không gợi ý sự công bằng trong xã hội của chúng ta.

Does the word 'community' connotes belonging and support in social contexts?

Từ 'cộng đồng' có gợi ý về sự thuộc về và hỗ trợ trong các ngữ cảnh xã hội không?

02

Để ngụ ý hoặc gợi ý một ý tưởng hoặc cảm giác ngoài nghĩa đen hoặc nghĩa chính.

To imply or suggest an idea or feeling in addition to the literal or primary meaning.

Ví dụ

The word 'community' connotes a sense of belonging and support.

Từ 'cộng đồng' gợi ý cảm giác thuộc về và hỗ trợ.

The term 'freedom' does not just connote absence of restrictions.

Thuật ngữ 'tự do' không chỉ gợi ý sự thiếu vắng hạn chế.

What does the phrase 'social justice' connote in modern discussions?

Cụm từ 'công bằng xã hội' gợi ý điều gì trong các cuộc thảo luận hiện đại?

03

Để chỉ ra hoặc đề cập đến như một đặc điểm hoặc đặc điểm.

To indicate or mention as a characteristic or trait.

Ví dụ

The term 'social media' connotes instant communication and global connectivity.

Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' ám chỉ việc giao tiếp ngay lập tức và kết nối toàn cầu.

Social inequality does not connotate fairness in society at all.

Bất bình đẳng xã hội hoàn toàn không ám chỉ sự công bằng trong xã hội.

What does the word 'community' connotate in modern society?

Từ 'cộng đồng' ám chỉ điều gì trong xã hội hiện đại?

Dạng động từ của Connotes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Connoting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connotes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotes

Không có idiom phù hợp