Bản dịch của từ Conservative group trong tiếng Việt

Conservative group

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservative group (Noun)

kˈənsɝvətɨv ɡɹˈup
kˈənsɝvətɨv ɡɹˈup
01

Một nhóm người có quan điểm chính trị bảo thủ.

A group of people who have conservative political opinions.

Ví dụ

The conservative group organized a rally in Washington last month.

Nhóm bảo thủ đã tổ chức một cuộc biểu tình ở Washington tháng trước.

The conservative group does not support progressive taxation policies.

Nhóm bảo thủ không ủng hộ các chính sách thuế tiến bộ.

Is the conservative group planning to endorse any candidates this year?

Nhóm bảo thủ có kế hoạch ủng hộ ứng cử viên nào trong năm nay không?

Conservative group (Adjective)

kˈənsɝvətɨv ɡɹˈup
kˈənsɝvətɨv ɡɹˈup
01

Giữ quan điểm và giá trị truyền thống và thận trọng với sự thay đổi hoặc đổi mới, điển hình là liên quan đến chính trị hoặc tôn giáo.

Holding to traditional attitudes and values and cautious about change or innovation typically in relation to politics or religion.

Ví dụ

The conservative group opposed the new social policy introduced by the government.

Nhóm bảo thủ đã phản đối chính sách xã hội mới do chính phủ đưa ra.

The conservative group does not support changes in traditional family structures.

Nhóm bảo thủ không ủng hộ những thay đổi trong cấu trúc gia đình truyền thống.

Is the conservative group planning to hold a rally next month?

Nhóm bảo thủ có kế hoạch tổ chức một cuộc biểu tình vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservative group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservative group

Không có idiom phù hợp