Bản dịch của từ Conservative strategy trong tiếng Việt

Conservative strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservative strategy (Noun)

kˈənsɝvətɨv stɹˈætədʒi
kˈənsɝvətɨv stɹˈætədʒi
01

Một triết lý chính trị hoặc xã hội khuyến khích việc bảo tồn các thể chế và giá trị truyền thống.

A political or social philosophy that promotes retaining traditional institutions and values.

Ví dụ

The conservative strategy supports traditional family values in modern society.

Chiến lược bảo thủ ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội hiện đại.

Many believe the conservative strategy does not address current social issues.

Nhiều người tin rằng chiến lược bảo thủ không giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.

Does the conservative strategy promote change or just maintain the status quo?

Chiến lược bảo thủ có thúc đẩy thay đổi hay chỉ duy trì hiện trạng?

02

Một cách tiếp cận thận trọng trong việc lập kế hoạch hoặc thực hiện hoạt động, thường ưu tiên an toàn và ổn định hơn là chấp nhận rủi ro.

A cautious approach to planning or executing activity, typically prioritizing safety and stability over risk-taking.

Ví dụ

The conservative strategy helped the community avoid major social conflicts last year.

Chiến lược bảo thủ đã giúp cộng đồng tránh xung đột xã hội lớn năm ngoái.

Many believe a conservative strategy is not effective for social change.

Nhiều người tin rằng chiến lược bảo thủ không hiệu quả cho sự thay đổi xã hội.

Is a conservative strategy the best choice for social programs today?

Liệu chiến lược bảo thủ có phải là lựa chọn tốt nhất cho các chương trình xã hội hôm nay?

03

Một chiến lược trong kinh doanh hoặc tài chính mà tránh xa các khoản đầu tư rủi ro cao và tìm kiếm lợi nhuận ổn định, liên tục.

A strategy in business or finance that avoids high-risk investments and seeks steady, consistent returns.

Ví dụ

Many families prefer a conservative strategy for saving for their children's education.

Nhiều gia đình thích một chiến lược bảo thủ để tiết kiệm cho giáo dục con cái.

A conservative strategy does not guarantee high returns in the stock market.

Một chiến lược bảo thủ không đảm bảo lợi nhuận cao trên thị trường chứng khoán.

Is a conservative strategy the best choice for long-term financial stability?

Liệu một chiến lược bảo thủ có phải là lựa chọn tốt nhất cho sự ổn định tài chính lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservative strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservative strategy

Không có idiom phù hợp