Bản dịch của từ Conservative strategy trong tiếng Việt
Conservative strategy

Conservative strategy (Noun)
Một triết lý chính trị hoặc xã hội khuyến khích việc bảo tồn các thể chế và giá trị truyền thống.
A political or social philosophy that promotes retaining traditional institutions and values.
The conservative strategy supports traditional family values in modern society.
Chiến lược bảo thủ ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội hiện đại.
Many believe the conservative strategy does not address current social issues.
Nhiều người tin rằng chiến lược bảo thủ không giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.
Does the conservative strategy promote change or just maintain the status quo?
Chiến lược bảo thủ có thúc đẩy thay đổi hay chỉ duy trì hiện trạng?
The conservative strategy helped the community avoid major social conflicts last year.
Chiến lược bảo thủ đã giúp cộng đồng tránh xung đột xã hội lớn năm ngoái.
Many believe a conservative strategy is not effective for social change.
Nhiều người tin rằng chiến lược bảo thủ không hiệu quả cho sự thay đổi xã hội.
Is a conservative strategy the best choice for social programs today?
Liệu chiến lược bảo thủ có phải là lựa chọn tốt nhất cho các chương trình xã hội hôm nay?
Một chiến lược trong kinh doanh hoặc tài chính mà tránh xa các khoản đầu tư rủi ro cao và tìm kiếm lợi nhuận ổn định, liên tục.
A strategy in business or finance that avoids high-risk investments and seeks steady, consistent returns.
Many families prefer a conservative strategy for saving for their children's education.
Nhiều gia đình thích một chiến lược bảo thủ để tiết kiệm cho giáo dục con cái.
A conservative strategy does not guarantee high returns in the stock market.
Một chiến lược bảo thủ không đảm bảo lợi nhuận cao trên thị trường chứng khoán.
Is a conservative strategy the best choice for long-term financial stability?
Liệu một chiến lược bảo thủ có phải là lựa chọn tốt nhất cho sự ổn định tài chính lâu dài không?