Bản dịch của từ Conservatory trong tiếng Việt
Conservatory

Conservatory (Noun)
The Smiths added a conservatory to their house for growing flowers.
Gia đình Smith đã xây một phòng lớn với mái kính để trồng hoa.
The conservatory at the Johnsons' residence is a cozy sunroom.
Phòng vườn ở nhà của gia đình Johnson là một phòng nắng ấm cúng.
The conservatory is a popular spot for gatherings in our community.
Phòng kính là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập trong cộng đồng chúng tôi.
Dạng danh từ của Conservatory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conservatory | Conservatories |
Họ từ
Từ "conservatory" có nghĩa là một cơ sở giáo dục chuyên về nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc hoặc khiêu vũ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ về một nhà kính cho thực vật. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "conservatory" chủ yếu được sử dụng để chỉ cơ sở giáo dục. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, phiên âm là /kənˈsɜː.və.tər.i/ và trong tiếng Anh Mỹ là /kənˈsɚ.və.tɔːr.i/, với sự khác biệt ở âm vị và nhấn trọng âm.
Từ "conservatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "conservatorium", có nghĩa là "nơi bảo tồn" (từ "conservare" - giữ gìn). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, "conservatory" được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc và múa, nơi diễn ra sự đào tạo và bảo tồn văn hóa nghệ thuật. Ngày nay, từ này không chỉ nhấn mạnh vai trò bảo tồn mà còn phản ánh chức năng giáo dục và phát triển tài năng sáng tạo.
Từ "conservatory" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mà các chủ đề liên quan đến giáo dục và nghệ thuật thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một cơ sở giáo dục chuyên sâu về âm nhạc hoặc nghệ thuật, cũng như khu vực trồng cây trong nhà kính. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm tới giáo dục văn hóa và môi trường học tập đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp