Bản dịch của từ Conservatory trong tiếng Việt

Conservatory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservatory (Noun)

kn̩sˈɝvətɔɹi
kn̩sˈɝɹvətˌoʊɹi
01

Một căn phòng có mái và tường bằng kính, gắn liền với một ngôi nhà ở một bên và được sử dụng làm nơi tắm nắng hoặc để trồng những loại cây mỏng manh.

A room with a glass roof and walls attached to a house at one side and used as a sun lounge or for growing delicate plants.

Ví dụ

The Smiths added a conservatory to their house for growing flowers.

Gia đình Smith đã xây một phòng lớn với mái kính để trồng hoa.

The conservatory at the Johnsons' residence is a cozy sunroom.

Phòng vườn ở nhà của gia đình Johnson là một phòng nắng ấm cúng.

The conservatory is a popular spot for gatherings in our community.

Phòng kính là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập trong cộng đồng chúng tôi.

Dạng danh từ của Conservatory (Noun)

SingularPlural

Conservatory

Conservatories

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservatory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.