Bản dịch của từ Lounge trong tiếng Việt

Lounge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lounge(Noun)

lˈaʊndʒ
ˈɫaʊndʒ
01

Phòng trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà công cộng nơi mọi người có thể ngồi và thư giãn.

A room in a house or public building where people can sit and relax

Ví dụ
02

Khu vực chờ công cộng trong khách sạn, sân bay hoặc câu lạc bộ.

A public waiting area in a hotel airport or club

Ví dụ
03

Ghế hoặc sofa thoải mái.

A comfortable seat or sofa

Ví dụ

Lounge(Verb)

lˈaʊndʒ
ˈɫaʊndʒ
01

Ngồi hoặc nằm theo cách thư giãn.

To sit or lie in a relaxed way

Ví dụ
02

Dành thời gian trong một phòng chờ.

To spend time in a lounge

Ví dụ
03

Dành thời gian theo cách thư giãn.

To spend time in a relaxed way

Ví dụ