ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lounge
Phòng trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà công cộng nơi mọi người có thể ngồi và thư giãn.
A room in a house or public building where people can sit and relax
Khu vực chờ công cộng trong khách sạn, sân bay hoặc câu lạc bộ.
A public waiting area in a hotel airport or club
Ghế hoặc sofa thoải mái.
A comfortable seat or sofa
Ngồi hoặc nằm theo cách thư giãn.
To sit or lie in a relaxed way
Dành thời gian trong một phòng chờ.
To spend time in a lounge
Dành thời gian theo cách thư giãn.
To spend time in a relaxed way