Bản dịch của từ Lounge trong tiếng Việt
Lounge
Lounge (Noun)
The hotel's lounge is a cozy space for guests to unwind.
Phòng chờ của khách sạn là một không gian ấm cúng cho khách hàng thư giãn.
The theatre's lounge area offers comfortable seating for intermissions.
Khu vực phòng chờ của nhà hát cung cấp ghế ngồi thoải mái cho giờ nghỉ.
After work, she enjoyed a lounge on the comfortable sofa.
Sau giờ làm việc, cô ấy thích thư giãn trên chiếc sofa thoải mái.
The lounge at the party was filled with cozy chairs and music.
Khu vực thư giãn tại bữa tiệc đầy ghế êm ái và âm nhạc.
Kết hợp từ của Lounge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dorm lounge Phòng chờ ký túc xá | Students gather in the dorm lounge to socialize and relax. Sinh viên tụ tập tại phòng sinh viên để giao lưu và thư giãn. |
Communal lounge Phòng chờ cộng đồng | Friends gathered in the communal lounge for a movie night. Bạn bè tụ tập tại phòng chờ chung để xem phim. |
Tv lounge Phòng giải trí truyền hình | The tv lounge is a popular spot for socializing in dorms. Phòng tv là nơi phổ biến để giao lưu trong ký túc xá. |
Vip lounge Phòng chờ vip | Access the vip lounge with a special invitation. Truy cập phòng chờ vip với lời mời đặc biệt. |
Cocktail lounge Quán rượu hỗn hợp | The cocktail lounge was bustling with friends chatting and enjoying drinks. Quán rượu hỗn hợp đang rộn ràng với bạn bè trò chuyện và thưởng thức đồ uống. |
Lounge (Verb)
After the party, they lounge on the couch chatting.
Sau buổi tiệc, họ nằm trên ghế sofa trò chuyện.
Students often lounge in the common area during breaks.
Học sinh thường nằm dài ở khu vực chung trong giờ nghỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp