Bản dịch của từ Lounge trong tiếng Việt

Lounge

Noun [U/C]Verb

Lounge (Noun)

lˈaʊndʒ
lˈaʊndʒ
01

Phòng công cộng trong khách sạn, nhà hát hoặc câu lạc bộ để ngồi và thư giãn.

A public room in a hotel, theatre, or club in which to sit and relax.

Ví dụ

The hotel's lounge is a cozy space for guests to unwind.

Phòng chờ của khách sạn là một không gian ấm cúng cho khách hàng thư giãn.

The theatre's lounge area offers comfortable seating for intermissions.

Khu vực phòng chờ của nhà hát cung cấp ghế ngồi thoải mái cho giờ nghỉ.

02

Một hành động hoặc câu thần chú của việc đi lang thang.

An act or spell of lounging.

Ví dụ

After work, she enjoyed a lounge on the comfortable sofa.

Sau giờ làm việc, cô ấy thích thư giãn trên chiếc sofa thoải mái.

The lounge at the party was filled with cozy chairs and music.

Khu vực thư giãn tại bữa tiệc đầy ghế êm ái và âm nhạc.

Kết hợp từ của Lounge (Noun)

CollocationVí dụ

Dorm lounge

Phòng chờ ký túc xá

Students gather in the dorm lounge to socialize and relax.

Sinh viên tụ tập tại phòng sinh viên để giao lưu và thư giãn.

Communal lounge

Phòng chờ cộng đồng

Friends gathered in the communal lounge for a movie night.

Bạn bè tụ tập tại phòng chờ chung để xem phim.

Tv lounge

Phòng giải trí truyền hình

The tv lounge is a popular spot for socializing in dorms.

Phòng tv là nơi phổ biến để giao lưu trong ký túc xá.

Vip lounge

Phòng chờ vip

Access the vip lounge with a special invitation.

Truy cập phòng chờ vip với lời mời đặc biệt.

Cocktail lounge

Quán rượu hỗn hợp

The cocktail lounge was bustling with friends chatting and enjoying drinks.

Quán rượu hỗn hợp đang rộn ràng với bạn bè trò chuyện và thưởng thức đồ uống.

Lounge (Verb)

lˈaʊndʒ
lˈaʊndʒ
01

Nằm, ngồi hoặc đứng một cách thoải mái hoặc lười biếng.

Lie, sit, or stand in a relaxed or lazy way.

Ví dụ

After the party, they lounge on the couch chatting.

Sau buổi tiệc, họ nằm trên ghế sofa trò chuyện.

Students often lounge in the common area during breaks.

Học sinh thường nằm dài ở khu vực chung trong giờ nghỉ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lounge

Không có idiom phù hợp