Bản dịch của từ Considerable variation trong tiếng Việt

Considerable variation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable variation (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl vˌɛɹiˈeɪʃən
kənsˈɪdɚəbəl vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Mức độ mà một điều gì đó khác với giá trị tiêu chuẩn hoặc mong đợi.

The amount by which something differs from a standard or expected value.

Ví dụ

There is considerable variation in income levels across different social classes.

Có sự biến đổi đáng kể về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

I do not see considerable variation in education quality in my city.

Tôi không thấy sự biến đổi đáng kể về chất lượng giáo dục ở thành phố tôi.

Is there considerable variation in job opportunities for different social groups?

Có sự biến đổi đáng kể về cơ hội việc làm cho các nhóm xã hội khác nhau không?

02

Quá trình hoặc trạng thái của việc thay đổi hoặc được thay đổi.

The process or state of changing or being changed.

Ví dụ

There is considerable variation in income levels among different social classes.

Có sự biến đổi đáng kể về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

There isn't considerable variation in education quality across urban areas.

Không có sự biến đổi đáng kể về chất lượng giáo dục ở các khu vực đô thị.

Is there considerable variation in social attitudes towards climate change?

Có sự biến đổi đáng kể nào trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu không?

03

Một dạng hoặc phiên bản cụ thể của một điều gì đó.

A particular form or version of something.

Ví dụ

There is considerable variation in income among different social classes.

Có sự biến đổi đáng kể về thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

There isn't considerable variation in education levels in this community.

Không có sự biến đổi đáng kể về trình độ học vấn trong cộng đồng này.

Is there considerable variation in employment rates across different regions?

Có sự biến đổi đáng kể về tỷ lệ việc làm giữa các vùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Considerable variation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable variation

Không có idiom phù hợp