Bản dịch của từ Consolidator's bill of lading trong tiếng Việt

Consolidator's bill of lading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidator's bill of lading(Noun)

kənsˈɑlədˌeɪtɚz bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
kənsˈɑlədˌeɪtɚz bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01

Một loại vận đơn bao gồm nhiều lô hàng được tập hợp thành một.

A type of bill of lading that covers multiple shipments consolidated into one.

Ví dụ
02

Một tài liệu được phát hành bởi người tập hợp hàng hóa để xác nhận việc nhận hàng hóa và cung cấp bằng chứng về hợp đồng vận chuyển.

A document issued by a consolidator to acknowledge receipt of goods and to provide evidence of the contract of carriage.

Ví dụ
03

Về mặt pháp lý, nó hoạt động như một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu và có thể được chuyển nhượng cho người khác.

Legally acts as a document of title and can be transferred to others.

Ví dụ