Bản dịch của từ Constituent elements trong tiếng Việt
Constituent elements
Noun [U/C]
Constituent elements (Noun)
kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Các thành phần cấu thành (constituent elements) đề cập đến những phần hoặc yếu tố cơ bản tạo nên một tổng thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường chỉ các thành phần trong một câu, bao gồm danh từ, động từ và tính từ. Khi sử dụng, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Constituent elements
Không có idiom phù hợp