Bản dịch của từ Constituent elements trong tiếng Việt

Constituent elements

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituent elements (Noun)

kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
01

Một phần của một tổng thể lớn hơn.

A component part of a larger whole.

Ví dụ

Many constituents elements of society contribute to its overall well-being.

Nhiều yếu tố cấu thành của xã hội góp phần vào sự phát triển chung.

Not all constituent elements are recognized in social studies.

Không phải tất cả các yếu tố cấu thành đều được công nhận trong nghiên cứu xã hội.

Are the constituent elements of culture important for social identity?

Các yếu tố cấu thành của văn hóa có quan trọng đối với bản sắc xã hội không?

02

Các thành phần cấu thành nên một phân tử hoặc một hợp chất.

The constituents that make up a molecule or a compound.

Ví dụ

Social media platforms have constituent elements that influence user behavior significantly.

Các nền tảng truyền thông xã hội có các yếu tố cấu thành ảnh hưởng đến hành vi người dùng.

Not all constituent elements of society are equally represented in discussions.

Không phải tất cả các yếu tố cấu thành xã hội đều được đại diện như nhau trong các cuộc thảo luận.

What are the main constituent elements of a healthy community?

Các yếu tố cấu thành chính của một cộng đồng khỏe mạnh là gì?

03

Các yếu tố cần thiết hoặc cơ bản để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

The essential or basic elements necessary for a complete system.

Ví dụ

Education and healthcare are key constituent elements of a healthy society.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là yếu tố cơ bản của xã hội khỏe mạnh.

Not all communities recognize the importance of constituent elements.

Không phải tất cả các cộng đồng đều nhận ra tầm quan trọng của các yếu tố cơ bản.

What are the main constituent elements of a successful community program?

Những yếu tố cơ bản nào là chính trong một chương trình cộng đồng thành công?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constituent elements/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constituent elements

Không có idiom phù hợp