Bản dịch của từ Constituent elements trong tiếng Việt
Constituent elements

Constituent elements (Noun)
Many constituents elements of society contribute to its overall well-being.
Nhiều yếu tố cấu thành của xã hội góp phần vào sự phát triển chung.
Not all constituent elements are recognized in social studies.
Không phải tất cả các yếu tố cấu thành đều được công nhận trong nghiên cứu xã hội.
Are the constituent elements of culture important for social identity?
Các yếu tố cấu thành của văn hóa có quan trọng đối với bản sắc xã hội không?
Social media platforms have constituent elements that influence user behavior significantly.
Các nền tảng truyền thông xã hội có các yếu tố cấu thành ảnh hưởng đến hành vi người dùng.
Not all constituent elements of society are equally represented in discussions.
Không phải tất cả các yếu tố cấu thành xã hội đều được đại diện như nhau trong các cuộc thảo luận.
What are the main constituent elements of a healthy community?
Các yếu tố cấu thành chính của một cộng đồng khỏe mạnh là gì?
Education and healthcare are key constituent elements of a healthy society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là yếu tố cơ bản của xã hội khỏe mạnh.
Not all communities recognize the importance of constituent elements.
Không phải tất cả các cộng đồng đều nhận ra tầm quan trọng của các yếu tố cơ bản.
What are the main constituent elements of a successful community program?
Những yếu tố cơ bản nào là chính trong một chương trình cộng đồng thành công?
Các thành phần cấu thành (constituent elements) đề cập đến những phần hoặc yếu tố cơ bản tạo nên một tổng thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường chỉ các thành phần trong một câu, bao gồm danh từ, động từ và tính từ. Khi sử dụng, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào giọng địa phương.