Bản dịch của từ Constituent elements trong tiếng Việt

Constituent elements

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituent elements (Noun)

kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
kənstˈɪtʃuənt ˈɛləmənts
01

Một phần của một tổng thể lớn hơn.

A component part of a larger whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thành phần cấu thành nên một phân tử hoặc một hợp chất.

The constituents that make up a molecule or a compound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các yếu tố cần thiết hoặc cơ bản để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

The essential or basic elements necessary for a complete system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constituent elements cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constituent elements

Không có idiom phù hợp