Bản dịch của từ Constrictor trong tiếng Việt

Constrictor

Noun [U/C]

Constrictor (Noun)

01

Một cơ có sự co bóp làm hẹp mạch hoặc lối đi.

A muscle whose contraction narrows a vessel or passage

Ví dụ

The constrictor muscle helps regulate blood flow during social activities.

Cơ co thắt giúp điều chỉnh lưu lượng máu trong các hoạt động xã hội.

Social anxiety does not constrictor my ability to communicate effectively.

Lo âu xã hội không làm hạn chế khả năng giao tiếp hiệu quả của tôi.

How does the constrictor muscle affect social interactions in stressful situations?

Cơ co thắt ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong tình huống căng thẳng?

02

Một con rắn giết chết bằng cách cuộn tròn con mồi và làm nó ngạt thở.

A snake that kills by coiling round its prey and asphyxiating it

Ví dụ

The constrictor wrapped tightly around its prey during the social event.

Con rắn siết chặt quanh con mồi trong sự kiện xã hội.

Many people do not like constrictors because they are dangerous snakes.

Nhiều người không thích rắn siết vì chúng rất nguy hiểm.

Is the constrictor a common sight in social gatherings outdoors?

Rắn siết có phải là hình ảnh phổ biến trong các buổi tụ tập ngoài trời không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constrictor

Không có idiom phù hợp