Bản dịch của từ Construction bidding trong tiếng Việt
Construction bidding
Noun [U/C]

Construction bidding(Noun)
kənstɹˈʌkʃən bˈɪdɨŋ
kənstɹˈʌkʃən bˈɪdɨŋ
Ví dụ
02
Hành động mời các nhà thầu tham gia đấu thầu cho một dự án xây dựng để tìm ra nhà thầu tốt nhất cho công việc.
The act of inviting contractors to bid on a construction project to find the best contractor for the job.
Ví dụ
03
Quá trình cạnh tranh nơi mà những nhà thầu nộp đề xuất của họ để thực hiện công việc xây dựng.
A competitive process where contractors submit their offers to undertake construction work.
Ví dụ
