Bản dịch của từ Consulted trong tiếng Việt
Consulted

Consulted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tư vấn.
Simple past and past participle of consult.
Many experts consulted on social issues during the 2020 election.
Nhiều chuyên gia đã tham khảo ý kiến về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử năm 2020.
They did not consult community leaders before making changes.
Họ đã không tham khảo ý kiến của các lãnh đạo cộng đồng trước khi thay đổi.
Did the city council consult residents about the new park?
Hội đồng thành phố đã tham khảo ý kiến cư dân về công viên mới chưa?
Dạng động từ của Consulted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consulting |
Họ từ
Từ "consulted" là dạng quá khứ của động từ "consult", mang ý nghĩa là tham khảo hoặc bàn bạc với ai đó để thu thập thông tin hoặc sự tư vấn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn và có thể bao gồm tham vấn với các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong bối cảnh thông thường hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "consulted" nhưng có thể khác nhau về tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "consulted" có nguồn gốc từ động từ Latin "consultare", có nghĩa là "thảo luận" hoặc "hỏi ý kiến". Hình thức quá khứ phân từ này xuất phát từ gốc "consultus", phản ánh hành động tìm kiếm sự tư vấn hoặc thông tin từ một nguồn khác. Trong lịch sử, việc tham khảo ý kiến đã đóng vai trò quan trọng trong quyết định cá nhân và tập thể. Hiện tại, "consulted" được sử dụng để chỉ hành động tham khảo hoặc thảo luận với người khác nhằm cải thiện quyết định hoặc hiểu biết.
Từ "consulted" thể hiện sự tham khảo ý kiến hoặc tra cứu thông tin từ một nguồn đáng tin cậy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi Nghe và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên môn, chẳng hạn như khi nhắc đến việc tìm kiếm thông tin từ các giáo sư, chuyên gia hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

