Bản dịch của từ Consumer behaviour trong tiếng Việt

Consumer behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer behaviour(Noun)

kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
01

Nghiên cứu cách mà từng khách hàng đưa ra quyết định chi tiêu tài nguyên sẵn có của họ (thời gian, tiền bạc, nỗ lực) vào các mặt hàng liên quan đến tiêu dùng.

The study of how individual customers make decisions to spend their available resources (time, money, effort) on consumption-related items.

Ví dụ
02

Các hành động và quy trình ra quyết định của cá nhân trong việc mua và sử dụng hàng hóa và dịch vụ.

The actions and decision processes of individuals in purchasing and using goods and services.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu xem xét động lực, ảnh hưởng và hành vi của người tiêu dùng trong thị trường.

A field of study that examines the motivations, influences, and behaviors of consumers in the marketplace.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh