Bản dịch của từ Consumer behaviour trong tiếng Việt

Consumer behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer behaviour (Noun)

kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
01

Nghiên cứu cách mà từng khách hàng đưa ra quyết định chi tiêu tài nguyên sẵn có của họ (thời gian, tiền bạc, nỗ lực) vào các mặt hàng liên quan đến tiêu dùng.

The study of how individual customers make decisions to spend their available resources (time, money, effort) on consumption-related items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hành động và quy trình ra quyết định của cá nhân trong việc mua và sử dụng hàng hóa và dịch vụ.

The actions and decision processes of individuals in purchasing and using goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực nghiên cứu xem xét động lực, ảnh hưởng và hành vi của người tiêu dùng trong thị trường.

A field of study that examines the motivations, influences, and behaviors of consumers in the marketplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer behaviour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This shift in in turn, exerts pressure on companies and manufacturers to adopt more sustainable practices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in shopping thereby devising more targeted marketing schemes which can yield higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Consumer behaviour

Không có idiom phù hợp