Bản dịch của từ Consumer confidence trong tiếng Việt
Consumer confidence

Consumer confidence (Noun)
Consumer confidence increased after the job report in September 2023.
Sự tự tin của người tiêu dùng tăng sau báo cáo việc làm tháng 9 năm 2023.
Consumer confidence did not drop during the holiday shopping season.
Sự tự tin của người tiêu dùng không giảm trong mùa mua sắm lễ hội.
How does consumer confidence affect local businesses in 2023?
Sự tự tin của người tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp địa phương năm 2023?
"Consumer confidence" là một khái niệm kinh tế chỉ mức độ lòng tin của người tiêu dùng vào tình hình kinh tế hiện tại và tương lai. Nó ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của người tiêu dùng, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có thể được thay thế bằng "consumer sentiment". Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn phổ biến, "consumer confidence" ít khi được thay thế bởi các thuật ngữ tương tự khác.