Bản dịch của từ Consumer confidence trong tiếng Việt

Consumer confidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer confidence (Noun)

kənsˈumɚ kˈɑnfədəns
kənsˈumɚ kˈɑnfədəns
01

Mức độ lạc quan mà người tiêu dùng cảm nhận về tình trạng chung của nền kinh tế và tình hình tài chính cá nhân của họ.

The degree of optimism that consumers feel about the overall state of the economy and their personal financial situation.

Ví dụ

Consumer confidence increased after the job report in September 2023.

Sự tự tin của người tiêu dùng tăng sau báo cáo việc làm tháng 9 năm 2023.

Consumer confidence did not drop during the holiday shopping season.

Sự tự tin của người tiêu dùng không giảm trong mùa mua sắm lễ hội.

How does consumer confidence affect local businesses in 2023?

Sự tự tin của người tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp địa phương năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer confidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer confidence

Không có idiom phù hợp