Bản dịch của từ Consumer demand trong tiếng Việt

Consumer demand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer demand (Noun)

kənsˈumɚ dɨmˈænd
kənsˈumɚ dɨmˈænd
01

Tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua.

The total amount of goods and services that consumers are willing to purchase

Ví dụ

Consumer demand for electric cars increased by 20% last year.

Nhu cầu tiêu dùng về ô tô điện tăng 20% năm ngoái.

Consumer demand for luxury goods did not decline during the pandemic.

Nhu cầu tiêu dùng về hàng xa xỉ không giảm trong đại dịch.

How does consumer demand affect local businesses in our community?

Nhu cầu tiêu dùng ảnh hưởng thế nào đến các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng chúng ta?

02

Mong muốn mua hàng hóa và dịch vụ của người tiêu dùng.

The desire of consumers to purchase goods and services

Ví dụ

Consumer demand for organic food increased by 30% last year.

Nhu cầu tiêu dùng về thực phẩm hữu cơ tăng 30% năm ngoái.

Consumer demand for luxury items did not decline during the pandemic.

Nhu cầu tiêu dùng về hàng xa xỉ không giảm trong đại dịch.

What factors influence consumer demand in the current market?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng trên thị trường hiện tại?

03

Mức cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.

The level of demand for a product or service in the market

Ví dụ

Consumer demand for electric cars increased by 25% in 2022.

Nhu cầu tiêu dùng về ô tô điện tăng 25% trong năm 2022.

Consumer demand for luxury goods is not as strong this year.

Nhu cầu tiêu dùng về hàng xa xỉ không mạnh như năm nay.

What factors influence consumer demand in the current market?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng trên thị trường hiện tại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer demand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer demand

Không có idiom phù hợp