Bản dịch của từ Consumer demands trong tiếng Việt

Consumer demands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer demands (Noun)

kənsˈumɚ dɨmˈændz
kənsˈumɚ dɨmˈændz
01

Yêu cầu của khách hàng về hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

Requests made by customers for particular goods or services.

Ví dụ

Consumer demands for organic food have increased significantly in 2023.

Nhu cầu của người tiêu dùng về thực phẩm hữu cơ đã tăng đáng kể trong năm 2023.

Consumer demands do not always align with available products in the market.

Nhu cầu của người tiêu dùng không phải lúc nào cũng phù hợp với sản phẩm có sẵn trên thị trường.

What are the current consumer demands in the social media industry?

Nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng trong ngành truyền thông xã hội là gì?

02

Mong muốn của người tiêu dùng để mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

The desire of consumers to purchase and use products or services.

Ví dụ

Consumer demands for eco-friendly products are increasing in today's market.

Nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng.

Consumer demands do not always reflect the best interests of society.

Nhu cầu của người tiêu dùng không phải lúc nào cũng phản ánh lợi ích tốt nhất của xã hội.

What are the main factors driving consumer demands in urban areas?

Các yếu tố chính nào thúc đẩy nhu cầu của người tiêu dùng ở thành phố?

03

Điều kiện thị trường ảnh hưởng đến sự sẵn có và giá cả của hàng hóa tiêu dùng.

Market conditions that influence the availability and pricing of consumer goods.

Ví dụ

Consumer demands for organic products increased significantly in 2022.

Nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ tăng mạnh vào năm 2022.

Consumer demands do not always reflect market realities in Vietnam.

Nhu cầu của người tiêu dùng không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế thị trường ở Việt Nam.

What consumer demands are shaping the fashion industry today?

Nhu cầu của người tiêu dùng nào đang định hình ngành thời trang ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer demands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer demands

Không có idiom phù hợp