Bản dịch của từ Consumer reporting agency trong tiếng Việt
Consumer reporting agency
Noun [U/C]

Consumer reporting agency (Noun)
kənsˈumɚ ɹipˈɔɹtɨŋ ˈeɪdʒənsi
kənsˈumɚ ɹipˈɔɹtɨŋ ˈeɪdʒənsi
01
Tổ chức thu thập và biên soạn thông tin tín dụng và thông tin khác về cá nhân để cung cấp báo cáo cho các nhà cho vay và doanh nghiệp khác.
An organization that collects and compiles credit and other information about individuals to provide reports to lenders and other businesses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực thể duy trì thông tin tín dụng của người tiêu dùng và cung cấp cho bên thứ ba với một khoản phí.
An entity that maintains consumer credit information and provides it to third parties for a fee.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer reporting agency
Không có idiom phù hợp