Bản dịch của từ Contains trong tiếng Việt

Contains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contains (Verb)

kntˈeɪnz
kntˈeɪnz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự chứa đựng.

Thirdperson singular simple present indicative of contain.

Ví dụ

The report contains data on social inequality in the United States.

Báo cáo chứa dữ liệu về bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ.

The findings do not contain any evidence of social mobility.

Các phát hiện không chứa bằng chứng nào về sự di chuyển xã hội.

Does the survey contain information about community engagement?

Khảo sát có chứa thông tin về sự tham gia của cộng đồng không?

Dạng động từ của Contains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Containing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Likewise, if the system water inside, it is also heated similarly to air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Maybe it's hard to believe, but chocolate really some ______ which can improve our health [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Although the expansion of English certain drawbacks, I agree that its advantages can outweigh its disadvantages [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks the highest proportion of added sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Contains

Không có idiom phù hợp