Bản dịch của từ Contains trong tiếng Việt
Contains

Contains (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự chứa đựng.
Thirdperson singular simple present indicative of contain.
The report contains data on social inequality in the United States.
Báo cáo chứa dữ liệu về bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ.
The findings do not contain any evidence of social mobility.
Các phát hiện không chứa bằng chứng nào về sự di chuyển xã hội.
Does the survey contain information about community engagement?
Khảo sát có chứa thông tin về sự tham gia của cộng đồng không?
Dạng động từ của Contains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Containing |
Họ từ
Từ "contains" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "chứa đựng", "bao gồm". Trong ngữ cảnh khoa học cũng như hàng ngày, "contains" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một hoặc nhiều thành phần trong một thực thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn hóa và phong cách diễn đạt, nhưng về cơ bản, chức năng và sử dụng của từ vẫn tương đồng trong cả hai biến thể này.
Từ "contains" bắt nguồn từ tiếng Latinh "continere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "tenere" có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này phản ánh ý nghĩa lưu giữ hoặc bao gồm một thứ gì đó bên trong. Ngày nay, "contains" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của các thành phần trong một tổng thể, đồng thời nhấn mạnh khả năng nắm giữ hoặc kiểm soát của một đối tượng đối với các thành phần đó.
Từ "contains" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả nội dung hoặc ý nghĩa của một bảng biểu, đồ thị hay văn bản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và pháp lý, mô tả thành phần, nội dung và cấu trúc của một đối tượng hoặc tài liệu, chẳng hạn như "The solution contains various compounds".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



