Bản dịch của từ Contemporaries trong tiếng Việt
Contemporaries

Contemporaries (Noun)
My contemporaries often share ideas during our weekly social gatherings.
Các đồng nghiệp của tôi thường chia sẻ ý tưởng trong các buổi gặp mặt xã hội hàng tuần.
Many contemporaries do not attend events that lack networking opportunities.
Nhiều đồng nghiệp không tham gia các sự kiện thiếu cơ hội kết nối.
Do your contemporaries participate in community service projects together?
Các đồng nghiệp của bạn có tham gia các dự án phục vụ cộng đồng cùng nhau không?
Một người cùng tuổi hoặc cùng thế hệ.
A person of the same age or generation.
My contemporaries often discuss social issues at university events.
Bạn đồng trang lứa của tôi thường thảo luận về các vấn đề xã hội tại sự kiện đại học.
Many contemporaries do not understand the importance of social media.
Nhiều bạn đồng trang lứa không hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội.
Do contemporaries influence each other's social behavior in high schools?
Liệu bạn đồng trang lứa có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nhau ở trường trung học không?
Many of my contemporaries are working in social media today.
Nhiều người đồng thời với tôi đang làm việc trong truyền thông xã hội hôm nay.
My contemporaries do not share the same views on social issues.
Những người đồng thời với tôi không chia sẻ quan điểm giống nhau về các vấn đề xã hội.
Are your contemporaries involved in community service projects?
Có phải những người đồng thời với bạn tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Contemporaries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contemporary | Contemporaries |
Họ từ
Từ "contemporaries" mang nghĩa chỉ những người sống cùng thời hoặc cùng thế hệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng trong các lĩnh vực nghệ thuật, học thuật hay xã hội cùng thời với một nhân vật nổi bật. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "contemporaries" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "contemporaneus", kết hợp từ "cum" (cùng) và "tempus" (thời gian). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản thế kỷ XVI trong bối cảnh nói về những người sống cùng thời. Ý nghĩa hiện tại của "contemporaries" liên quan đến những cá nhân hoặc sự kiện xảy ra cùng một thời điểm, phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa thời gian và nhân cách trong văn hóa và xã hội.
Từ "contemporaries" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc những sự kiện liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm người sống cùng thời. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để so sánh và đối chiếu quan điểm hoặc tác phẩm của những người cùng thời. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và nhân văn, "contemporaries" cũng thường được nhắc đến để chỉ những nhân vật hoặc sự kiện có ảnh hưởng trong cùng một khoảng thời gian lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



