Bản dịch của từ Continental shelf trong tiếng Việt
Continental shelf
Noun [U/C]
Continental shelf (Noun)
kɑntˈnɛntl ʃɛlf
kɑntˈnɛntl ʃɛlf
Ví dụ
The continental shelf provides resources for many coastal communities in America.
Thềm lục địa cung cấp tài nguyên cho nhiều cộng đồng ven biển ở Mỹ.
The continental shelf does not extend far from the shore in Florida.
Thềm lục địa không kéo dài xa khỏi bờ biển ở Florida.
How does the continental shelf impact fishing industries in coastal regions?
Thềm lục địa ảnh hưởng như thế nào đến ngành đánh bắt cá ở các vùng ven biển?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Continental shelf
Không có idiom phù hợp