Bản dịch của từ Continental shelf trong tiếng Việt
Continental shelf

Continental shelf (Noun)
The continental shelf provides resources for many coastal communities in America.
Thềm lục địa cung cấp tài nguyên cho nhiều cộng đồng ven biển ở Mỹ.
The continental shelf does not extend far from the shore in Florida.
Thềm lục địa không kéo dài xa khỏi bờ biển ở Florida.
How does the continental shelf impact fishing industries in coastal regions?
Thềm lục địa ảnh hưởng như thế nào đến ngành đánh bắt cá ở các vùng ven biển?
Bờ đại lục (continental shelf) đề cập đến phần đáy biển nông nằm tiếp giáp với đất liền, thường có độ sâu dưới 200 mét. Khu vực này có khả năng chứa nguồn tài nguyên phong phú như dầu khí và thủy sản. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh tính chất địa lý hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường liên quan đến khai thác tài nguyên.
Thuật ngữ "continental shelf" bắt nguồn từ tiếng Latinh "continens" (nghĩa là 'tiếp tục') và "shelf" từ tiếng Anh cổ "scelf" (nghĩa là 'kệ' hay 'mái'). Trong địa lý, "continental shelf" chỉ vùng nước nông phía ngoài bờ biển, nơi đất liền mở rộng ra biển. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu địa chất, sinh thái học biển và quản lý nguồn tài nguyên dưới đáy biển, phản ánh mối liên hệ giữa kiến thức địa lý và các hoạt động kinh tế.
"Cái kệ lục địa" (continental shelf) là thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh địa lý và địa chất, đặc biệt trong các bài thi IELTS về môn Khoa học Địa lý và Môi trường. Thuật ngữ này xuất hiện với tần suất cao ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như biển và tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, thuật ngữ còn được sử dụng trong các nghiên cứu về tài nguyên biển và quản lý môi trường, thể hiện sự quan trọng của việc khai thác và bảo tồn các nguồn tài nguyên từ đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp