Bản dịch của từ Contingency money trong tiếng Việt

Contingency money

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingency money (Noun)

kəntˈɪŋɡɨnəsmi
kəntˈɪŋɡɨnəsmi
01

Một khoản tiền được giữ để dự trữ cho những trường hợp khẩn cấp hoặc những chi phí bất ngờ.

A sum of money that is kept in reserve for emergencies or unexpected expenses.

Ví dụ

The city allocated contingency money for unexpected social program expenses.

Thành phố đã phân bổ tiền dự phòng cho các chi phí chương trình xã hội bất ngờ.

They do not use contingency money for regular community events.

Họ không sử dụng tiền dự phòng cho các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

Is the contingency money sufficient for emergency social services?

Liệu tiền dự phòng có đủ cho các dịch vụ xã hội khẩn cấp không?

Contingency money (Noun Countable)

kəntˈɪŋɡɨnəsmi
kəntˈɪŋɡɨnəsmi
01

Một số tiền cụ thể dành riêng cho một mục đích cụ thể.

A specific amount of money set aside for a particular purpose.

Ví dụ

The city allocated contingency money for homeless shelters this winter.

Thành phố đã phân bổ tiền dự phòng cho các nơi trú ẩn vô gia cư mùa đông này.

They do not have contingency money for unexpected social programs.

Họ không có tiền dự phòng cho các chương trình xã hội bất ngờ.

Is the contingency money enough for community health initiatives?

Liệu tiền dự phòng có đủ cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contingency money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contingency money

Không có idiom phù hợp