Bản dịch của từ Contingency money trong tiếng Việt
Contingency money

Contingency money (Noun)
The city allocated contingency money for unexpected social program expenses.
Thành phố đã phân bổ tiền dự phòng cho các chi phí chương trình xã hội bất ngờ.
They do not use contingency money for regular community events.
Họ không sử dụng tiền dự phòng cho các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Is the contingency money sufficient for emergency social services?
Liệu tiền dự phòng có đủ cho các dịch vụ xã hội khẩn cấp không?
Contingency money (Noun Countable)
The city allocated contingency money for homeless shelters this winter.
Thành phố đã phân bổ tiền dự phòng cho các nơi trú ẩn vô gia cư mùa đông này.
They do not have contingency money for unexpected social programs.
Họ không có tiền dự phòng cho các chương trình xã hội bất ngờ.
Is the contingency money enough for community health initiatives?
Liệu tiền dự phòng có đủ cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
Tiền dự phòng (contingency money) là một khoản tiền được dành riêng để sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc không lường trước. Khoản tiền này thường được áp dụng trong các kế hoạch tài chính hoặc dự án, giúp đảm bảo tính linh hoạt trong việc xử lý các vấn đề phát sinh. Cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với từ "contingency" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "contingency" xuất phát từ tiếng Latin "contingentia", có nghĩa là "những điều có thể xảy ra". Từ gốc này kết hợp với tiền tệ để tạo thành "contingency money", chỉ khoản tiền dự phòng cho các tình huống bất ngờ. Trong bối cảnh tài chính hiện đại, nó thể hiện sự chuẩn bị cho những biến cố không lường trước, phản ánh tầm quan trọng của sự linh hoạt và tính dự phòng trong quản lý tài chính cá nhân hoặc tổ chức.
Thuật ngữ "contingency money" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ được đề cập trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý dự án. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ quỹ dự phòng nhằm xử lý các tình huống bất ngờ hoặc chi phí phát sinh. Ở các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, và quản lý rủi ro, nơi người dùng cần chuẩn bị cho các biến cố không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp