Bản dịch của từ Contingency plan trong tiếng Việt
Contingency plan

Contingency plan (Noun)
The community developed a contingency plan for potential natural disasters.
Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch dự phòng cho thảm họa tự nhiên.
They do not have a contingency plan for social unrest in the city.
Họ không có kế hoạch dự phòng cho bất ổn xã hội trong thành phố.
Does the city council have a contingency plan for future pandemics?
Liệu hội đồng thành phố có kế hoạch dự phòng cho đại dịch trong tương lai không?
The city developed a contingency plan for natural disasters in 2023.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch dự phòng cho thảm họa tự nhiên vào năm 2023.
They do not have a contingency plan for the upcoming social event.
Họ không có kế hoạch dự phòng cho sự kiện xã hội sắp tới.
Does the organization have a contingency plan for unexpected situations?
Tổ chức có kế hoạch dự phòng cho các tình huống bất ngờ không?
Kế hoạch dự phòng (contingency plan) là một chiến lược được xây dựng nhằm ứng phó với những tình huống không lường trước, tổ chức khi gặp phải các rủi ro hoặc sự kiện bất ngờ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quản lý dự án và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể có thể tồn tại sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và khuynh hướng thực hành.