Bản dịch của từ Contingency plan trong tiếng Việt

Contingency plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingency plan (Noun)

kəntˈɪndʒənsi plˈæn
kəntˈɪndʒənsi plˈæn
01

Một chiến lược hoặc đường lối hành động được thiết kế để tính đến hoặc giải quyết các sự kiện hoặc hoàn cảnh tiềm ẩn trong tương lai.

A strategy or course of action designed to take account of or address potential future events or circumstances.

Ví dụ

The community developed a contingency plan for potential natural disasters.

Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch dự phòng cho thảm họa tự nhiên.

They do not have a contingency plan for social unrest in the city.

Họ không có kế hoạch dự phòng cho bất ổn xã hội trong thành phố.

Does the city council have a contingency plan for future pandemics?

Liệu hội đồng thành phố có kế hoạch dự phòng cho đại dịch trong tương lai không?

02

Một kế hoạch dự phòng nhằm thực hiện nếu mọi việc không diễn ra như mong đợi.

A backup plan intended to be implemented if things do not go as expected.

Ví dụ

The city developed a contingency plan for natural disasters in 2023.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch dự phòng cho thảm họa tự nhiên vào năm 2023.

They do not have a contingency plan for the upcoming social event.

Họ không có kế hoạch dự phòng cho sự kiện xã hội sắp tới.

Does the organization have a contingency plan for unexpected situations?

Tổ chức có kế hoạch dự phòng cho các tình huống bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contingency plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contingency plan

Không có idiom phù hợp