Bản dịch của từ Continuative trong tiếng Việt
Continuative

Continuative (Adjective)
The continuative remarks helped the discussion flow smoothly during the meeting.
Những nhận xét liên tục đã giúp cuộc thảo luận diễn ra suôn sẻ trong cuộc họp.
Her comments were not continuative, causing confusion among the participants.
Những bình luận của cô ấy không liên tục, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
Are your suggestions continuative for our community project discussions?
Các đề xuất của bạn có phải là liên tục cho các cuộc thảo luận về dự án cộng đồng của chúng ta không?
Continuative (Noun)
In social discussions, a continuative helps maintain the conversation flow.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, một từ tiếp diễn giúp duy trì cuộc trò chuyện.
A continuative is not always necessary in formal social settings.
Một từ tiếp diễn không phải lúc nào cũng cần thiết trong các buổi xã hội trang trọng.
Is a continuative useful during debates on social issues like poverty?
Một từ tiếp diễn có hữu ích trong các cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Từ "continuative" xuất phát từ động từ "continue" và thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra kéo dài mà không bị ngắt quãng. Trong ngữ pháp, nó thường nhấn mạnh vào tính liên tục của một hành động trong câu. Ở dạng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết và cách phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng của "continuative" có thể hạn chế hơn trong ngữ cảnh văn nói ở một số khu vực, trong khi vẫn được chấp nhận rộng rãi trong văn viết.
Từ "continuative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continuare", có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "duy trì". Thành phần "con-" ngụ ý sự tập hợp, trong khi "tinuare" liên quan đến việc giữ gìn một trạng thái. Từ này được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gắn liền với việc tiếp diễn hoặc duy trì một chuỗi sự kiện, ý tưởng. Hiện nay, "continuative" được sử dụng để chỉ những yếu tố, hành động hoặc phương thức có khả năng duy trì sự tiếp nối trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "continuative" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tiếp diễn hoặc kết nối ý tưởng trong bài luận hay thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức diễn đạt sự liên tục trong lập luận. Ngoài ra, "continuative" còn xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ pháp, thường liên quan đến cách mà các lời nói hoặc văn bản được cấu trúc để duy trì sự mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
