Bản dịch của từ Control cell trong tiếng Việt
Control cell
Noun [U/C]

Control cell (Noun)
kəntɹˈoʊl sˈɛl
kəntɹˈoʊl sˈɛl
01
Một loại tế bào được sử dụng làm tiêu chuẩn so sánh trong một thí nghiệm.
A type of cell used as a standard for comparison in an experiment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tế bào trong một thí nghiệm sinh học hoặc hóa học không bị tiếp xúc với điều trị thí nghiệm.
A cell in a biological or chemical experiment that is not exposed to the experimental treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Control cell
Không có idiom phù hợp