Bản dịch của từ Control cell trong tiếng Việt

Control cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control cell(Noun)

kəntɹˈoʊl sˈɛl
kəntɹˈoʊl sˈɛl
01

Một loại tế bào được sử dụng làm tiêu chuẩn so sánh trong một thí nghiệm.

A type of cell used as a standard for comparison in an experiment.

Ví dụ
02

Một tế bào trong một thí nghiệm sinh học hoặc hóa học không bị tiếp xúc với điều trị thí nghiệm.

A cell in a biological or chemical experiment that is not exposed to the experimental treatment.

Ví dụ
03

Trong lập trình máy tính, một thuật ngữ có thể chỉ một ô trong giao diện đồ họa người dùng có chứa các yếu tố điều khiển.

In computing, a term that may refer to a cell in a graphic user interface that holds control elements.

Ví dụ