Bản dịch của từ Convenience food trong tiếng Việt

Convenience food

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenience food (Noun)

01

Thực phẩm được chế biến để dễ tiêu thụ và có sẵn nhanh chóng.

Foods that are prepared for ease of consumption and quick availability.

Ví dụ

Convenience food sales have increased due to busy lifestyles.

Doanh số thực phẩm tiện lợi tăng do lối sống bận rộn.

Many people rely on convenience food for quick meals.

Nhiều người phụ thuộc vào thực phẩm tiện lợi cho bữa ăn nhanh.

Convenience food options are widely available in urban areas.

Các lựa chọn thực phẩm tiện lợi phổ biến ở khu vực đô thị.

Convenience food (Adjective)

01

Liên quan đến thực phẩm tiện lợi, dễ chế biến hoặc ăn uống.

Relating to foods that are convenient and easy to prepare or eat.

Ví dụ

Convenience food options are popular in busy urban areas.

Các lựa chọn thức ăn tiện lợi phổ biến ở khu vực đô thị bận rộn.

She bought convenience food for the picnic at the park.

Cô ấy đã mua thức ăn tiện lợi cho cuộc dã ngoại ở công viên.

Convenience food packaging often emphasizes quick preparation instructions.

Bao bì thức ăn tiện lợi thường nhấn mạnh hướng dẫn chuẩn bị nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convenience food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convenience food

Không có idiom phù hợp