Bản dịch của từ Convenience food trong tiếng Việt
Convenience food

Convenience food (Noun)
Thực phẩm được chế biến để dễ tiêu thụ và có sẵn nhanh chóng.
Foods that are prepared for ease of consumption and quick availability.
Convenience food sales have increased due to busy lifestyles.
Doanh số thực phẩm tiện lợi tăng do lối sống bận rộn.
Many people rely on convenience food for quick meals.
Nhiều người phụ thuộc vào thực phẩm tiện lợi cho bữa ăn nhanh.
Convenience food options are widely available in urban areas.
Các lựa chọn thực phẩm tiện lợi phổ biến ở khu vực đô thị.
Convenience food (Adjective)
Liên quan đến thực phẩm tiện lợi, dễ chế biến hoặc ăn uống.
Relating to foods that are convenient and easy to prepare or eat.
Convenience food options are popular in busy urban areas.
Các lựa chọn thức ăn tiện lợi phổ biến ở khu vực đô thị bận rộn.
She bought convenience food for the picnic at the park.
Cô ấy đã mua thức ăn tiện lợi cho cuộc dã ngoại ở công viên.
Convenience food packaging often emphasizes quick preparation instructions.
Bao bì thức ăn tiện lợi thường nhấn mạnh hướng dẫn chuẩn bị nhanh chóng.
Thực phẩm tiện lợi (convenience food) là những sản phẩm thực phẩm được chế biến sẵn, có sẵn để tiêu thụ mà không cần chuẩn bị nhiều. Thực phẩm này bao gồm các món ăn đóng hộp, đông lạnh hoặc sấy khô, nhằm tiết kiệm thời gian nấu nướng cho người tiêu dùng. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự như tại Mỹ nhưng phần lớn đồ ăn sẵn ở Anh thường mang nét đặc trưng văn hóa hơn, như các món ăn địa phương đã được chuẩn bị sẵn.
Thuật ngữ "convenience food" bắt nguồn từ từ "convenient" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "conveniens", mang nghĩa là "thích hợp" hoặc "hợp lý". Sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm vào thế kỷ 20 đã dẫn đến sự ra đời của các loại thực phẩm chế biến sẵn, đáp ứng nhu cầu tăng cao về sự tiện lợi trong cuộc sống hiện đại. Hiện nay, "convenience food" không chỉ đề cập đến sự dễ dàng trong chế biến, mà còn phản ánh lối sống bận rộn của xã hội.
Thực phẩm tiện lợi (convenience food) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường đối mặt với chủ đề về chế độ ăn uống hiện đại và lối sống nhanh chóng. Từ này cũng xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thói quen ăn uống và sức khỏe. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này liên quan đến sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của nhịp sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp