Bản dịch của từ Convertible preferred stock trong tiếng Việt
Convertible preferred stock

Convertible preferred stock (Noun)
Convertible preferred stock allows investors to exchange shares for common stock.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi cho phép nhà đầu tư đổi cổ phiếu thành cổ phiếu thường.
Many investors do not understand convertible preferred stock's benefits in social contexts.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu lợi ích của cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi trong bối cảnh xã hội.
Is convertible preferred stock a good option for social impact investors?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?
Convertible preferred stock (Adjective)
Convertible preferred stock offers flexibility for investors like Jane Doe.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư như Jane Doe.
Convertible preferred stock does not limit investment options for social causes.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi không hạn chế các lựa chọn đầu tư cho các nguyên nhân xã hội.
Is convertible preferred stock a good choice for social investors?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (convertible preferred stock) là loại cổ phiếu ưu đãi cho phép người sở hữu chuyển đổi cổ phiếu của họ thành cổ phiếu thường theo một tỷ lệ nhất định trong một khoảng thời gian xác định. Cổ phiếu này mang lại lợi ích của cả cổ phiếu ưu đãi, với mức cổ tức ổn định, và cổ phiếu thường, với khả năng gia tăng giá trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự giữa Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi (convertible preferred stock) có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "convertibilis", có nghĩa là "có thể chuyển đổi". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực tài chính vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ loại hình cổ phiếu ưu đãi cho phép người sở hữu chuyển đổi thành cổ phiếu thường. Việc tích hợp tính năng này phản ánh sự linh hoạt trong đầu tư, cho phép các nhà đầu tư tối đa hóa lợi nhuận trong bối cảnh thị trường biến động.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (convertible preferred stock) là thuật ngữ tài chính thể hiện loại cổ phiếu ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu thường theo điều kiện nhất định. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc (Reading) và nghe (Listening) liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận về cấu trúc vốn doanh nghiệp và các giải pháp tài chính sáng tạo, đặc biệt trong giao dịch chứng khoán và phân tích đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp