Bản dịch của từ Convertible preferred stock trong tiếng Việt
Convertible preferred stock
Convertible preferred stock (Noun)
Convertible preferred stock allows investors to exchange shares for common stock.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi cho phép nhà đầu tư đổi cổ phiếu thành cổ phiếu thường.
Many investors do not understand convertible preferred stock's benefits in social contexts.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu lợi ích của cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi trong bối cảnh xã hội.
Is convertible preferred stock a good option for social impact investors?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?
Convertible preferred stock (Adjective)
Convertible preferred stock offers flexibility for investors like Jane Doe.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư như Jane Doe.
Convertible preferred stock does not limit investment options for social causes.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi không hạn chế các lựa chọn đầu tư cho các nguyên nhân xã hội.
Is convertible preferred stock a good choice for social investors?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Convertible preferred stock cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp