Bản dịch của từ Convertible preferred stock trong tiếng Việt

Convertible preferred stock

Noun [U/C] Adjective

Convertible preferred stock (Noun)

kˈənvɝtəbəl pɹˈəfɝd stˈɑk
kˈənvɝtəbəl pɹˈəfɝd stˈɑk
01

Một loại cổ phiếu có thể được trao đổi lấy một số lượng cổ phiếu phổ thông cố định theo lựa chọn của người nắm giữ.

A type of stock that can be exchanged for a fixed number of shares of common stock at the holders option.

Ví dụ

Convertible preferred stock allows investors to exchange shares for common stock.

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi cho phép nhà đầu tư đổi cổ phiếu thành cổ phiếu thường.

Many investors do not understand convertible preferred stock's benefits in social contexts.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu lợi ích của cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi trong bối cảnh xã hội.

Is convertible preferred stock a good option for social impact investors?

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?

Convertible preferred stock (Adjective)

kˈənvɝtəbəl pɹˈəfɝd stˈɑk
kˈənvɝtəbəl pɹˈəfɝd stˈɑk
01

Có thể chuyển đổi từ dạng này hoặc sử dụng sang dạng khác.

Able to be converted from one form or use to another.

Ví dụ

Convertible preferred stock offers flexibility for investors like Jane Doe.

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư như Jane Doe.

Convertible preferred stock does not limit investment options for social causes.

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi không hạn chế các lựa chọn đầu tư cho các nguyên nhân xã hội.

Is convertible preferred stock a good choice for social investors?

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convertible preferred stock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convertible preferred stock

Không có idiom phù hợp