Bản dịch của từ Convulsion trong tiếng Việt
Convulsion

Convulsion (Noun)
Co thắt hoặc co thắt cơ bắp không tự nguyện, dữ dội.
Involuntary violent contractions or spasms of the muscles.
The protest caused convulsions in the city's social order last week.
Cuộc biểu tình đã gây ra những cơn co giật trong trật tự xã hội của thành phố tuần trước.
The community did not experience any convulsions during the peaceful rally.
Cộng đồng không trải qua bất kỳ cơn co giật nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the recent events lead to convulsions in social behavior?
Các sự kiện gần đây có dẫn đến những cơn co giật trong hành vi xã hội không?
Dạng danh từ của Convulsion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convulsion | Convulsions |
Kết hợp từ của Convulsion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent convulsion Co giật dữ dội | The violent convulsion of the protest shocked the entire city. Sự co giật dữ dội của cuộc biểu tình đã làm kinh ngạc cả thành phố. |
Sudden convulsion Co giật đột ngột | A sudden convulsion interrupted her speech during the ielts exam. Một cơn co giật đột ngột làm gián đoạn bài phát biểu của cô ấy trong kỳ thi ielts. |
Convulsion (Noun Uncountable)
The community witnessed a convulsion during the recent protest in Chicago.
Cộng đồng đã chứng kiến một cơn co giật trong cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
There was no convulsion reported after the town hall meeting last week.
Không có cơn co giật nào được báo cáo sau cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did the city experience a convulsion during the last social event?
Thành phố có trải qua một cơn co giật trong sự kiện xã hội gần đây không?
Kết hợp từ của Convulsion (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent convulsion Cơn co giật dữ dội | The violent convulsion of protests shook the city to its core. Cuộc biểu tình dữ dội làm rung chuyển thành phố đến tận tâm can. |
Sudden convulsion Cơn co giật đột ngột | A sudden convulsion of laughter erupted during the presentation. Một cơn co giật đột ngột của tiếng cười bùng phát trong buổi thuyết trình. |
Họ từ
Cơn co giật (convulsion) là hiện tượng co cơ đột ngột và không tự chủ, thường xảy ra trong các trường hợp như động kinh hoặc sốt cao ở trẻ em. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "convulsion" có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế và pháp lý để đề cập đến các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Từ "convulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convulsio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vellere" có nghĩa là "kéo mạnh". Sự kết hợp này phản ánh quá trình khởi phát các cơn co thắt cơ bắp ngẫu nhiên và không kiểm soát được, có thể thấy trong các cơn động kinh. Từ thế kỷ 14, "convulsion" đã chỉ sự co thắt mạnh mẽ, và ngày nay, nó vẫn được sử dụng để chỉ các cơn co cơ không tự chủ, thường đi kèm với các tình trạng y tế nghiêm trọng.
Từ "convulsion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc mô tả triệu chứng. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo về sức khỏe và y học. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bệnh lý hoặc rối loạn thần kinh, đặc biệt là ở những tình huống mô tả hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp