Bản dịch của từ Convulsion trong tiếng Việt

Convulsion

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convulsion (Noun)

knvˈʌlʃnz
knvˈʌlʃnz
01

Co thắt hoặc co thắt cơ bắp không tự nguyện, dữ dội.

Involuntary violent contractions or spasms of the muscles.

Ví dụ

The protest caused convulsions in the city's social order last week.

Cuộc biểu tình đã gây ra những cơn co giật trong trật tự xã hội của thành phố tuần trước.

The community did not experience any convulsions during the peaceful rally.

Cộng đồng không trải qua bất kỳ cơn co giật nào trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the recent events lead to convulsions in social behavior?

Các sự kiện gần đây có dẫn đến những cơn co giật trong hành vi xã hội không?

Dạng danh từ của Convulsion (Noun)

SingularPlural

Convulsion

Convulsions

Kết hợp từ của Convulsion (Noun)

CollocationVí dụ

Violent convulsion

Co giật dữ dội

The violent convulsion of the protest shocked the entire city.

Sự co giật dữ dội của cuộc biểu tình đã làm kinh ngạc cả thành phố.

Sudden convulsion

Co giật đột ngột

A sudden convulsion interrupted her speech during the ielts exam.

Một cơn co giật đột ngột làm gián đoạn bài phát biểu của cô ấy trong kỳ thi ielts.

Convulsion (Noun Uncountable)

knvˈʌlʃnz
knvˈʌlʃnz
01

Một chuyển động đột ngột, dữ dội, bất thường của cơ thể do một tình trạng ảnh hưởng đến não.

A sudden violent irregular movement of the body caused by a condition affecting the brain.

Ví dụ

The community witnessed a convulsion during the recent protest in Chicago.

Cộng đồng đã chứng kiến một cơn co giật trong cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

There was no convulsion reported after the town hall meeting last week.

Không có cơn co giật nào được báo cáo sau cuộc họp thị trấn tuần trước.

Did the city experience a convulsion during the last social event?

Thành phố có trải qua một cơn co giật trong sự kiện xã hội gần đây không?

Kết hợp từ của Convulsion (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Violent convulsion

Cơn co giật dữ dội

The violent convulsion of protests shook the city to its core.

Cuộc biểu tình dữ dội làm rung chuyển thành phố đến tận tâm can.

Sudden convulsion

Cơn co giật đột ngột

A sudden convulsion of laughter erupted during the presentation.

Một cơn co giật đột ngột của tiếng cười bùng phát trong buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convulsion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convulsion

Không có idiom phù hợp