Bản dịch của từ Convulsive therapy trong tiếng Việt
Convulsive therapy

Convulsive therapy (Noun)
Một phương pháp điều trị bệnh tâm thần liên quan đến việc đưa điện vào não người.
A treatment for mental illness that involves putting electricity into a persons brain.
Convulsive therapy helped many patients recover from severe depression last year.
Liệu pháp co giật đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi trầm cảm nặng.
Convulsive therapy is not always effective for all mental health issues.
Liệu pháp co giật không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi vấn đề tâm lý.
Is convulsive therapy safe for treating anxiety disorders in patients?
Liệu pháp co giật có an toàn cho việc điều trị rối loạn lo âu không?
Convulsive therapy (Phrase)
Convulsive therapy helped many patients recover from severe depression last year.
Liệu pháp co giật đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi trầm cảm nặng năm ngoái.
Convulsive therapy does not work for everyone, especially those with anxiety.
Liệu pháp co giật không hiệu quả với mọi người, đặc biệt là những người lo âu.
Is convulsive therapy safe for treating mental health issues in teenagers?
Liệu pháp co giật có an toàn để điều trị vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên không?
Liệu pháp co giật (convulsive therapy) là một phương pháp điều trị tâm lý sử dụng tác động của các cơn co giật để khai thác những thay đổi sinh học trong não, thường áp dụng cho bệnh nhân trầm cảm nặng hoặc các rối loạn tâm thần khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể thay đổi trong ngữ cảnh giao tiếp. Thông thường, liệu pháp này được thực hiện trong môi trường y tế chuyên nghiệp với sự giám sát chặt chẽ.
Thuật ngữ "convulsive therapy" ( liệu pháp co giật) bắt nguồn từ tiếng Latinh "convulsio", có nghĩa là co giật hoặc co thắt. Từ này được phát triển trong ngữ cảnh y học vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến liệu pháp dùng các cơn co giật gây nên để điều trị các rối loạn tâm thần, như trầm cảm nặng. Ngày nay, liệu pháp này vẫn được sử dụng dưới hình thức liệu pháp điện não đồ, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống y học và khoa học hiện đại trong điều trị bệnh lý tâm thần.
"Convulsive therapy", hay còn gọi là liệu pháp co giật, thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên môn hoặc các cuộc thảo luận về điều trị tâm lý. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến liệu pháp sốc điện hoặc điều trị các rối loạn tâm thần khó chữa trị, như trầm cảm nặng, trong các cuộc hội thảo và nghiên cứu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp