Bản dịch của từ Cookie sheet trong tiếng Việt
Cookie sheet

Cookie sheet (Noun)
Một khay nướng hình chữ nhật, phẳng dùng để nướng bánh quy.
A flat rectangular baking pan used for baking cookies.
I bought a cookie sheet for baking chocolate chip cookies this weekend.
Tôi đã mua một khay nướng bánh quy để nướng bánh quy sô cô la vào cuối tuần này.
A cookie sheet does not replace a cake pan for baking cakes.
Khay nướng bánh quy không thay thế cho khuôn bánh để nướng bánh.
Did you use the cookie sheet for the fundraiser cookies last month?
Bạn đã sử dụng khay nướng bánh quy cho những chiếc bánh quy gây quỹ tháng trước chưa?
I always use a cookie sheet to bake cookies for the party.
Tôi luôn sử dụng một tấm khay để nướng bánh quy cho bữa tiệc.
Don't forget to line the cookie sheet with parchment paper first.
Đừng quên lót tấm khay bằng giấy bạch trước.
I bought a cookie sheet for baking cookies at my friend's party.
Tôi đã mua một khay nướng bánh quy để làm bánh cho bữa tiệc của bạn.
A cookie sheet is not necessary for making cupcakes or muffins.
Khay nướng bánh quy không cần thiết để làm bánh cupcake hoặc bánh muffin.
Do you have a cookie sheet for our baking class next week?
Bạn có khay nướng bánh quy cho lớp học làm bánh của chúng ta tuần tới không?
I always use a cookie sheet to bake cookies for the party.
Tôi luôn sử dụng một tấm nướng bánh để nướng bánh cho bữa tiệc.
Don't forget to line the cookie sheet with parchment paper.
Đừng quên lót tấm nướng bánh bằng giấy nướng.
My mother always uses a cookie sheet for baking cookies.
Mẹ tôi luôn sử dụng một khay bánh để nướng bánh quy.
They do not prefer a cookie sheet for making cakes.
Họ không thích khay bánh để làm bánh.
Is a cookie sheet necessary for baking at home?
Khay bánh có cần thiết để nướng tại nhà không?
I always use a cookie sheet to bake cookies for my friends.
Tôi luôn sử dụng một tấm khay để nướng bánh quy cho bạn bè của tôi.
She didn't have a cookie sheet, so she used a regular pan.
Cô ấy không có một tấm khay, vì vậy cô ấy đã sử dụng một chảo thông thường.
Bảng nướng bánh (cookie sheet) là một loại khay được thiết kế đặc biệt để nướng bánh quy và các loại bánh khác. Khay thường có bề mặt phẳng và không có viền, giúp bánh được nướng đều và dễ dàng lấy ra. Ở Anh, thuật ngữ "baking tray" thường được sử dụng thay cho "cookie sheet". Mặc dù cả hai đều có chức năng giống nhau, "cookie sheet" chủ yếu phổ biến tại Mỹ, còn "baking tray" thường gặp hơn ở các nước nói tiếng Anh khác.
"Cookie sheet" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, trong đó "cookie" có nguồn gốc từ từ "kokken" trong tiếng Hà Lan cổ, có nghĩa là "nướng". "Sheet" có gốc từ tiếng Latin "scheta", chỉ một tấm phẳng hoặc bề mặt. Cùng nhau, thuật ngữ này ám chỉ đến bề mặt phẳng dùng để nướng bánh quy, phản ánh rõ ràng chức năng cụ thể của nó trong quá trình làm bánh. Sự phát triển ngôn ngữ này cho thấy mối liên hệ giữa văn hóa ẩm thực và các thuật ngữ sử dụng trong nấu nướng.
Thuật ngữ "cookie sheet" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong hai phần nghe và nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành liên quan đến ẩm thực thường ít được đề cập. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả công thức nấu ăn hoặc thảo luận về dụng cụ làm bánh. Trong các tình huống thông thường, "cookie sheet" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn tại gia, đặc biệt trong các cuộc hội thảo ẩm thực hoặc khi chia sẻ công thức trên các nền tảng trực tuyến.