Bản dịch của từ Cookie sheet trong tiếng Việt

Cookie sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookie sheet (Noun)

kˈʊki ʃˈit
kˈʊki ʃˈit
01

Một khay nướng hình chữ nhật, phẳng dùng để nướng bánh quy.

A flat rectangular baking pan used for baking cookies.

Ví dụ

I bought a cookie sheet for baking chocolate chip cookies this weekend.

Tôi đã mua một khay nướng bánh quy để nướng bánh quy sô cô la vào cuối tuần này.

A cookie sheet does not replace a cake pan for baking cakes.

Khay nướng bánh quy không thay thế cho khuôn bánh để nướng bánh.

Did you use the cookie sheet for the fundraiser cookies last month?

Bạn đã sử dụng khay nướng bánh quy cho những chiếc bánh quy gây quỹ tháng trước chưa?

I always use a cookie sheet to bake cookies for the party.

Tôi luôn sử dụng một tấm khay để nướng bánh quy cho bữa tiệc.

Don't forget to line the cookie sheet with parchment paper first.

Đừng quên lót tấm khay bằng giấy bạch trước.

02

Một dụng cụ nhà bếp cần thiết cho thợ làm bánh.

An essential kitchen tool for bakers.

Ví dụ

I bought a cookie sheet for baking cookies at my friend's party.

Tôi đã mua một khay nướng bánh quy để làm bánh cho bữa tiệc của bạn.

A cookie sheet is not necessary for making cupcakes or muffins.

Khay nướng bánh quy không cần thiết để làm bánh cupcake hoặc bánh muffin.

Do you have a cookie sheet for our baking class next week?

Bạn có khay nướng bánh quy cho lớp học làm bánh của chúng ta tuần tới không?

I always use a cookie sheet to bake cookies for the party.

Tôi luôn sử dụng một tấm nướng bánh để nướng bánh cho bữa tiệc.

Don't forget to line the cookie sheet with parchment paper.

Đừng quên lót tấm nướng bánh bằng giấy nướng.

03

Một biểu tượng của việc nướng bánh tại nhà thông thường.

A symbol of casual home baking.

Ví dụ

My mother always uses a cookie sheet for baking cookies.

Mẹ tôi luôn sử dụng một khay bánh để nướng bánh quy.

They do not prefer a cookie sheet for making cakes.

Họ không thích khay bánh để làm bánh.

Is a cookie sheet necessary for baking at home?

Khay bánh có cần thiết để nướng tại nhà không?

I always use a cookie sheet to bake cookies for my friends.

Tôi luôn sử dụng một tấm khay để nướng bánh quy cho bạn bè của tôi.

She didn't have a cookie sheet, so she used a regular pan.

Cô ấy không có một tấm khay, vì vậy cô ấy đã sử dụng một chảo thông thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cookie sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookie sheet

Không có idiom phù hợp