Bản dịch của từ Coolest trong tiếng Việt

Coolest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coolest (Adjective)

kˈuləst
kˈuləst
01

Của một người hoặc thái độ hay cách cư xử của họ, đặc biệt là về thời trang hiện nay.

Of a person or their attitude or manner especially in terms of the current fashions.

Ví dụ

She is the coolest girl in school.

Cô ấy là cô gái ngầu nhất trong trường.

He is not the coolest person to hang out with.

Anh ấy không phải là người ngầu để đi chơi cùng.

Is John considered the coolest guy among his friends?

John có được xem là chàng trai ngầu nhất trong số bạn bè không?

Dạng tính từ của Coolest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cool

Mát

Cooler

Lạnh hơn

Coolest

Tuyệt nhất

Coolest (Adverb)

01

Theo cách được coi là thời trang, được xã hội chấp nhận hoặc được chấp thuận rộng rãi.

In a way that is regarded as fashionable socially acceptable or generally approved of.

Ví dụ

She dressed the coolest at the party.

Cô ấy mặc đẹp nhất trong bữa tiệc.

He didn't speak the coolest during the interview.

Anh ấy không nói chuyện hợp lý nhất trong cuộc phỏng vấn.

Did they act the coolest in the social gathering?

Họ đã hành xử đẹp nhất trong buổi tụ tập xã hội chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coolest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Why it is interesting: There are a couple of reasons why I believe whales are among the creatures out there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Coolest

Không có idiom phù hợp